Sửa khóa két sắt tại nhà các quận trong thành phố Hồ Chí Minh - Sửa khóa Minh Đức
Sửa khóa Minh Đức chuyên sửa khóa két sắt tại nhà - Với kinh nghiệm sửa khóa lâu năm cộng với uy tín của sửa khóa Minh Đức các bạn yên tâm giao lại những hỏng hóc về khóa két sắt cho chúng tôi xử lý. Với Hotline: 0909 905 814 24/24Địa chỉ: 190 Lê Văn Sỹ -Phường 10 - Quận Phú Nhuận - Tp.HCM (Nhà Thờ Ba Chuông)
Sửa khóa két sắt quận 1
Hãy sử dụng dịch vụ tại sửa khóa Minh Đức để cảm nhận sự tận tâm và nhiệt tình của chúng tôi.1/ Alexandre de Rhodes từ Phạm Ngọc Thạch đến Pasteur.
2/ Bà Lê Chân Trần Quang Khải - Hai Bà Trưng.
3/ Bến Chương Dương Nguyễn Văn Cừ - Tôn Thất Đạm
4/ Bùi Thị Xuân Lê Thị Riêng - Cống Quỳnh
5/ Cống Quỳnh Nguyễn Thị Minh Khai - Nguyễn Trãi
6/ Calmette Trần Hưng Đạo - Bến Chương Dương
7/ Cô Bắc Nguyễn Thái Học - Đề Thám
8/ Cô Giang Nguyễn Thái Học - Đề Thám
9/ Cách Mạng Tháng Tám Nguyễn Thị Minh Khai - ngã sáu Phù Đổng
10/ Đồng Khởi Nguyễn Du - Tôn Đức Thắng
11/ Đinh Tiên Hoàng Nguyễn Thị Minh Khai - Trần Quang Khải.
12/ Đinh Công Tráng Thạch Thị Thanh - Hai Bà Trưng.
13/ Điện Biên Phủ Hai Bà Trưng - Đinh Tiên Hoàng.
14/ Đề Thám Trần Hưng Đạo - Bến Chương Dương.
15/ Đông Du Hai Bà Trưng - Thi Sách.
16/ Hồ Tùng Mậu Bến Chương Dương - Hàm Nghi.
17/ Hàm Nghi công trường Quách Thị Trang - Tôn Đức Thắng
18/ Hai Bà Trưng công trường Mê Linh - cầu Kiệu
19/Lê Lai Nguyễn Thị Nghĩa - công trường Quách Thị Trang
20/ Lê Lợi công trường Quách Thị Trang - Đồng Khởi
21/ Lê Duẩn Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Hai Bà Trưng và Công ty Xổ số kiến thiết - Nguyễn Bỉnh Khiêm.
22/ Lý Tự Trọng Trương Định - Nam Kỳ Khởi Nghĩa và Pasteur - Đồng Khởi.
23/ Lê Thị Riêng ngã sáu Phù Đổng - Bùi Thị Xuân.
24/ Lê Thánh Tôn Tôn Đức Thắng - Pasteur.
25/ Lê Thị Hồng Gấm Nguyễn Thái Học - Yersin.
26/ Mai Thị Lựu Nguyễn Văn Giai - Điện Biên Phủ.
27/ Nam Kỳ Khởi Nghĩa Nguyễn Thị Minh Khai - Bến Chương Dương. 28/ Nguyễn Huệ làn xe 2 bánh, Lê Thánh Tôn - Tôn Đức Thắng.
29/ Nguyễn Thị Minh Khai cầu Thị Nghè - Phạm Viết Chánh.
30/ Nguyễn Du Tôn Đức Thắng - Pasteur và Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Huyền Trân Công Chúa.
31/ Nguyễn Trãi Cống Quỳnh - Nguyễn Văn Cừ.
32/ Nguyễn Thị Nghĩa ngã sáu Phù Đổng - Phạm Ngũ Lão.
33/ Nguyễn Bỉnh Khiêm Điện Biên Phủ - Nguyễn Đình Chiểu và Nguyễn Thị Minh Khai - Nguyễn Hữu Cảnh.
34/ Nguyễn Đình Chiểu Nguyễn Bỉnh Khiêm - Hai Bà Trưng.
35/ Nguyễn Văn Chiêm Phạm Ngọc Thạch - Hai Bà Trưng.
36/ Nguyễn Văn Cừ Bến Chương Dương - Trần Hưng Đạo và Nguyễn Trãi - Phạm Viết Chánh.
37/ Nguyễn Hữu Cầu Trần Quang Khải - Hai Bà Trưng.
38/ Nguyễn Công Trứ Yersin - Nguyễn Thái Học.
39/ Nguyễn Văn Tráng Lê Thị Riêng - Lê Lai.
40/ Nguyễn Văn Bình công trường Công xã Paris - Hai Bà Trưng.
41/ Nguyễn Khắc Nhu Cô Bắc - Cô Giang.
42/ Nguyễn Văn Thủ Hai Bà Trưng - Mạc Đĩnh Chi.
43/ Nguyễn Huy Tự Nguyễn Văn Giai - Đinh Tiên Hoàng. 44/ Pasteur Tôn Thất Thiệp - Nguyễn Thị Minh Khai.
45/ Phạm Ngũ Lão Cống Quỳnh - Yersin.
46/ Phùng Khắc Khoan Điện Biên Phủ - Nguyễn Thị Minh Khai.
47/ Phan Văn Trường Nguyễn Thái Học - Yersin.
48/ Phạm Viết Chánh Nguyễn Thị Minh Khai - Cống Quỳnh.
49/ Trịnh Văn Cấn Nguyễn Thái Học - Yersin.
50/ Thái Văn Lung Lý Tự Trọng - Lê Thánh Tôn.
51/ Võ Thị Sáu Đinh Tiên Hoàng - Hai Bà Trưng.
52/ Thi Sách Nguyễn Siêu - công trường Mê Linh.
Sửa khóa két sắt quận 2
Xử lý nhanh, giá rẻ, không ngại khóBÀ HUYỆN THANH QUAN
CAO THẮNG
CÁCH MẠNG THÁNG 8
CT. CHIẾN SĨ
CT. DÂN CHỦ
LÊ VĂN SỸ
LÝ CHÍNH THẮNG
NAM KỲ KHỞI NGHĨA
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU
NGUYỄN THỊ MINH KHAI
ĐIỆN BIÊN PHỦ
PASTEUR
PHẠM NGỌC THẠCH
TRẦN CAO VÂN
TRẦN QUANG DIỆU
TRẦN QUỐC THẢO
TRƯƠNG ĐỊNH
BỜ NAM K.NHIÊU LỘC
BỜ BẮCK.NHIÊU LỘC
BỜ NAM K.NHIÊU LỘC
BỜ BẮC K.NHIÊU LỘC
VÕ THỊ SÁU
VÕ VĂN TẦN
RẠCH BÙNG BINH
TRẦN VĂN ĐANG
NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
NGUYỄN PHÚC NGUYÊN
LÝ THÁI TỔ
HAI BÀ TRƯNG
BÀN CỜ
HỒ XUÂN HƯƠNG
HUỲNH TỊNH CỦA
KỲ ĐỒNG
LÊ NGÔ CÁT
LÊ QUÝ ĐÔN
NGUYỄN GIA THIỀU
NGUYỄN SƠN HÀ
NGUYỄN THIỆN THUẬT
NGUYỄN T HỊ DIỆU
NGUYỄN THÔNG
NGUYỄN VĂN MAI
PHẠM ĐÌNH TOÁI
SƯ THIỆN CHIẾU
TRẦN QUỐC TOẢN
TRƯƠNG QUYỀN
VƯỜN CHUỐI
TÚ XƯƠNG
NGÔ THỜI NHIỆM
NGUYỄN HIỀN
ĐƯỜNG SỐ 1 CX ĐÔ THÀNH
ĐƯỜNG SỐ 2 CX ĐÔ THÀNH
ĐƯỜNG SỐ 3 CX ĐÔ THÀNH
ĐƯỜNG SỐ 4 CX ĐÔ THÀNH
ĐOÀN CÔNG BỬU

Sửa khóa két sắt quận 3
BÀ HUYỆN THANH QUAN
CAO THẮNG
CÁCH MẠNG THÁNG 8
CT. CHIẾN SĨ
CT. DÂN CHỦ
LÊ VĂN SỸ
LÝ CHÍNH THẮNG
NAM KỲ KHỞI NGHĨA
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU
NGUYỄN THỊ MINH KHAI
ĐIỆN BIÊN PHỦ
PASTEUR
PHẠM NGỌC THẠCH
TRẦN CAO VÂN
TRẦN QUANG DIỆU
TRẦN QUỐC THẢO
TRƯƠNG ĐỊNH
BỜ NAM K.NHIÊU LỘC
BỜ BẮCK.NHIÊU LỘC
BỜ NAM K.NHIÊU LỘC
BỜ BẮC K.NHIÊU LỘC
VÕ THỊ SÁU
VÕ VĂN TẦN
RẠCH BÙNG BINH
TRẦN VĂN ĐANG
NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
NGUYỄN PHÚC NGUYÊN
LÝ THÁI TỔ
HAI BÀ TRƯNG
BÀN CỜ
HỒ XUÂN HƯƠNG
HUỲNH TỊNH CỦA
KỲ ĐỒNG
LÊ NGÔ CÁT
LÊ QUÝ ĐÔN
NGUYỄN GIA THIỀU
NGUYỄN SƠN HÀ
NGUYỄN THIỆN THUẬT
NGUYỄN T HỊ DIỆU
NGUYỄN THÔNG
NGUYỄN VĂN MAI
PHẠM ĐÌNH TOÁI
SƯ THIỆN CHIẾU
TRẦN QUỐC TOẢN
TRƯƠNG QUYỀN
VƯỜN CHUỐI
TÚ XƯƠNG
NGÔ THỜI NHIỆM
NGUYỄN HIỀN
ĐƯỜNG SỐ 1 CX ĐÔ THÀNH
ĐƯỜNG SỐ 2 CX ĐÔ THÀNH
ĐƯỜNG SỐ 3 CX ĐÔ THÀNH
ĐƯỜNG SỐ 4 CX ĐÔ THÀNH
ĐOÀN CÔNG BỬU

Sửa khóa két sắt quận 4
Sửa khóa trên mọi nẻo đường:

Sửa khóa két sắt quận 5
Sửa khóa trên mọi nẻo đường, nhận sửa khóa tại nhà 24/24

Sửa khóa két sắt quận 6
sửa khóa két sắt trên mọi nẻo đường quận 6
Sửa khóa két sắt quận 7
Sửa khóa trên mọi nẻo đường:

Sửa khóa két sắt quận 8
Nhận sửa khóa tại nhàSửa khóa két sắt quận 10
Sửa khóa trên mọi nẻo đường:

Sửa khóa két sắt quận 11
Sửa khóa trên mọi nẻo đường quận 11 tp hcm:

Sửa khóa két sắt quận 12
Sửa khóa két sắt quận Gò Vấp
Các đường tại quận Gò Vấp:1 AN HỘI
2 AN NHƠN
3 CÂY TRÂM
4 DƯƠNG QUÃNG HÀM
5 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG 3
6 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG 7
7 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG 10
8 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG 11
9 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG 13
10 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG 15
11 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG 16
12 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG 17
13 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG 3
14 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG 5
15 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG 7
16 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG 10
17 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG 15
18 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG 16
19 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG 17
20 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG 3
21 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG 7
22 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG 11
23 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG 13
24 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG 15
25 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG 16
26 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG 3
27 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG 7
28 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG 10
29 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG 13
30 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG 15
31 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG 16
32 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG 3
33 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG 7
34 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG 13
35 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG 15
36 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG 16
37 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG 17
38 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG 3
39 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG 7
40 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG 13
41 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG 16
42 ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG 3
43 ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG 7
44 ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG 16
45 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG 7
46 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG 11
47 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG 16
48 ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG 15
49 ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG 16
50 ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG 17
51 ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG 16
52 ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG 17
53 ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG 11
54 ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG 16
55 ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG 17
56 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG 11
57 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG 16
58 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG 17
59 ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG 16
60 ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG 17
61 ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG 16
62 ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG 17
63 ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG 16
64 ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG 17
65 ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG 16
66 ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG 17
67 ĐƯỜNG SỐ 17, PHƯỜNG 17
68
ĐƯỜNG SỐ 18, PHƯỜNG 8
(PHƯỜNG 11 CŨ)
69 ĐƯỜNG SỐ 18, PHƯỜNG 17
70 ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG 5
71 ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG 6
72 ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG 5
73
ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG 8
(PHƯỜNG 11 CŨ)
74 ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG 5
75 ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG 5
76 ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG 6
77 ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG 6
78 ĐƯỜNG SỐ 28, PHƯỜNG 6
79 ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG 6
80 ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG 6
81 ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG 6
82 HẠNH THÔNG
83 HOÀNG HOA THÁM
84 HOÀNG MINH GIÁM
85 HUỲNH KHƯƠNG AN
86 HUỲNH VĂN NGHỆ
87 LÊ ĐỨC THỌ
88 LÊ HOÀNG PHÁI
89 LÊ LAI
90 LÊ LỢI
91 LÊ QUANG ĐỊNH
92 LÊ THỊ HỒNG
93 LÊ VĂN THỌ
94 LƯƠNG NGỌC QUYẾN
95 LÝ THƯỜNG KIỆT
96 NGUYỄN BỈNH KHIÊM
97 NGUYỄN DU
98 NGUYÊN HỒNG
99 NGUYỄN KIỆM
100 NGUYỄN OANH
101 NGUYỄN THÁI SƠN
102 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
103 NGUYỄN TUÂN
104 NGUYỄN VĂN BẢO
105 NGUYỄN VĂN CÔNG
106 NGUYỄN VĂN DUNG
107 NGUYỄN VĂN LƯỢNG
108 NGUYỄN VĂN NGHI
109 PHẠM HUY THÔNG
110 PHẠM NGŨ LÃO
111 PHẠM VĂN BẠCH
112 PHẠM VĂN CHIÊU
113 PHAN HUY ÍCH
114 PHAN VĂN TRỊ
115 QUANG TRUNG
116 TÂN SƠN
117 THÍCH BỮU ĐĂNG
118 THIÊN HỘ DƯƠNG
119 THỐNG NHẤT
120 THÔNG TÂY HỘI

Sửa khóa két sắt quận Tân Phú
Ngày 22 tháng 7 năm 2011 của Ủy ban nhân dân thành phố)
1
|
NGUYỄN QUÝ ANH | Đặt tên cho hẻm 30/47 Tân Kỳ-Tân Quý. Từ đường Tân Kỳ-Tân Quý đến hẻm 15 Cầu Xéo. Dài 460m |
2
|
HOA BẰNG | Đặt tên cho đường vào trường THPT Tân Bình Từ đường Nguyễn Cửu Đàm đến hẻm 67A Nguyễn Cửu Đàm. Dài 341m |
3
|
NGUYỄN THẾ TRUYỆN | Đặt tên cho đường trước trụ sở Ủy ban nhân dân phường Tân Sơn Nhì. Từ đường Trương Vĩnh Ký đến cuối đường. Dài 478m |
4
|
ĐẶNG THẾ PHONG | Đặt tên cho đường vào trường tiểu học Tân Sơn Nhì. Từ đường Âu Cơ đến đường Trần Tấn. Dài 198m |
5
|
DIỆP MINH CHÂU | Đặt tên cho đường nối Tân Sơn Nhì với đường Trương Vĩnh Ký. Từ đường Tân Sơn Nhì đến đường Trương Vĩnh Ký. Dài 572m |
6
|
NGUYỄN SÁNG | Đặt tên cho hẻm 76 đường Lê Trọng Tấn. Từ đường Lê Trọng Tấn đến hẻm 118 Lê Trọng Tấn. Dài 384m |
7
|
NGUYỄN ĐỖ CUNG | Đặt tên cho hẻm 118 Lê Trọng Tấn. Từ đường Lê Trọng Tấn đến đường nối Trường Chinh, Dương Đức Hiền.Dài 377m |
8
|
BÙI XUÂN PHÁI | Đặt tên cho hẻm 144 Lê Trọng Tấn. Từ đường Lê Trọng Tấn đến đường nối Trường Chinh, Dương Đức Hiền. Dài 379m |
9
|
HUỲNH VĂN GẤM | Đặt tên cho hẻm 74 Tân Kỳ-Tân Quý. Từ đường Tân Kỳ-Tân Quý đến đường Hồ Đắc Di. Dài 233m |
10
|
PHẠM NGỌC THẢO | Đặt tên cho đường nối đường Dương Đức Hiền với đường Nguyễn Hữu Dật nối dài. Từ đường đường Dương Đức Hiền đến đường Nguyễn Hữu Dật nối dài. Dài 750m |
11
|
LƯU CHÍ HIẾU | Đặt tên cho đường dọc kênh Tây Thạnh Từ đường Chế Lan Viên đến kênh 19/5. Dài 872m |
12
|
NGUYỄN QUANG DIÊU | Đặt tên cho đường số 19. Từ đường Nguyễn Súy đến hẻm 20 Phạm Ngọc. Dài 200m |
13
|
VÕ CÔNG TỒN | Đặt tên cho đường vào Chung cư Nhiêu Lộc C. Từ đường Tân Hương đến hẻm 211 đường Tân Quý. Dài 269m |
14
|
NGUYỄN HÁO VĨNH | Đặt tên cho hẻm 101 đường Gò Dầu. Từ đường Gò Dầu đến cuối đường. Dài 318m |
15
|
DƯƠNG THIỆU TƯỚC | Đặt tên cho nhánh đường Lý Tuệ. Từ đường Lý Tuệ đến đường Tân Kỳ-Tân Quý. Dài 198m |
16
|
LÊ ĐÌNH THỤ | Đặt tên cho đường trước trường Mầm non Nhiêu Lộc. Từ đường Vườn Lài đến đường số 1. Dài 233m |
17
|
CAO VĂN NGỌC | Đặt tên cho hẻm 32 đường Khuông Việt. Từ đường Khuông Việt đến Khuông Việt (đường hình chữ U). Dài 404m |
18
|
NGUYỄN NGHIÊM | Đặt tên cho hẻm 19 đường Thoại Ngọc Hầu. Từ đường Thoại Ngọc Hầu đến cuối đường. Dài 359m |
19
|
ĐOÀN HỒNG PHƯỚC | Đặt tên cho hẻm 42 đường Huỳnh Thiện Lộc. Từ đường Trịnh Đình Trọng đến đường Huỳnh Thiện Lộc. Dài 456m |
20
|
NGHIÊM TOẢN | Đặt tên cho hẻm 568 đường Lũy Bán Bích và hẻm 48 đường Thoại Ngọc Hầu. Từ đường Lũy Bán Bích đến đường Thoại Ngọc Hầu. Dài 442m |
21
|
HOÀNG XUÂN HOÀNH | Đặt tên cho hẻm 177 đường Lũy Bán Bích. Từ đường Lũy Bán Bích đến hẻm 245/29 đường Hòa Bình. Dài 200m |
22
|
NGỤY NHƯ KONTUM | Đặt tên cho hẻm 19 đường Thạch Lam (43/1 đường Thạch Lam cũ). Từ đường Thạch Lam đến đường Quách Vũ. Dài 296m |
23
|
NGUYỄN THIỆU LÂU | Đặt tên cho hẻm 196 đường Tô Hiệu (hẻm 140, đảo 15 cũ) Từ đường Tô Hiệu đến hẻm 24/181. Dài 200m |
24
|
TRẦN QUANG QUÁ | Đặt tên cho hẻm 220 đường Tô Hiệu. Từ đường Tô Hiệu đến đường Nguyễn Mỹ Ca. Dài 366m |
25
|
LÊ THẬN | Đặt tên cho hẻm 63 đường Chu Thiên. Từ đường Lương Trúc Đàm đến đường Chu Thiên. Dài 238m |
26
|
NGUYỄN VĂN VỊNH | Đặt tên cho hẻm 133 đường Hòa Bình (245/29 Lũy Bán Bích cũ). Từ đường Hòa Bình đến đường Lý Thánh Tông. Dài 414m |
27
|
HUỲNH VĂN MỘT | Đặt tên cho hẻm 409 đường Lũy Bán Bích. Từ đường Lũy Bán Bích đến đường Tô Hiệu. Dài 491m |
28
|
TRẦN VĂN CẨN | Đặt tên cho hẻm 93 đường Lũy Bán Bích Từ đường Lũy Bán Bích đến cuối đường. Dài 319m |
29
|
LÊ QUÁT | Đặt tên cho hẻm 58 đường Lũy Bán Bích Từ đường Lũy Bán Bích đến Kênh Tân Hóa. Dài 348m |
30
|
NGUYỄN TRỌNG QUYỀN | Đặt tên cho hẻm 64 đường Lũy Bán Bích. Từ đường Lũy Bán Bích đến đường Kênh Tân Hóa. Dài 350m |
31
|
NGUYỄN VĂN YẾN | Đặt tên cho hẻm 194 đường Phan Anh. Từ đường Phan Anh đến đường Tô Hiệu. Dài 319m |

Sửa khóa két sắt quận Phú Nhuận
Các tuyến đường tại quận Phú Nhuận TPHCM:
1 2
1 CẦM BÁ THƢỚC
2 CAO THẮNG
3 CHIẾN THẮNG
4 CÔ BẮC
5 CÔ GIANG
6 CÙ LAO
7 DUY TÂN
8 ĐẶNG THAI MAI
9 ĐẶNG VĂN NGỮ
10 ĐÀO DUY ANH
11 ĐÀO DUY TỪ (6M)
12 ĐỖ TẤN PHONG
13 ĐOÀN THỊ ĐIỂM (8M)
14ĐƢỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH MIỄU (P.2,7)
15 HỒ BIỂU CHÁNH
16 HOÀNG HOA THÁM
17 HỒ VĂN HUÊ
18 HOÀNG DIỆU
19 HOÀNG MINH GIÁM
20 HOÀNG VĂN THỤ
21 HUỲNH VĂN BÁNH
22 KÝ CON (6M)
23 LAM SƠN
24 LÊ QUÝ ĐÔN
25 LÊ TỰ TÀI
26 LÊ VĂN SỸ
27 MAI VĂN NGỌC
28 NGÔ THỜI NHIỆM
29 NGUYỄN CÔNG HOAN
30 NGUYỄN KIỆM
31 NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU
32 NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH
33 NGUYỄN LÂM
34 NGUYỄN THỊ HUỲNH
35 NGUYỄN THƢỢNG HIỀN
36 NGUYỄN TRỌNG TUYỂN
37 NGUYỄN TRƢỜNG TỘ
38 NGUYỄN VĂN ĐẬU
39 NGUYỄN VĂN TRỖI
40 NHIÊU TỨ
41 PHAN ĐĂNG LƢU
42 PHAN ĐÌNH PHÙNG
43 PHAN TÂY HỒ
44 PHAN XÍCH LONG
45 PHÙNG VĂN CUNG
46 THÍCH QUẢNG ĐỨC
47 TRẦN CAO VÂN
48 TRẦN HỮU TRANG
49 TRẦN HUY LIỆU
50 TRẦN KẾ XƢƠNG
51 TRẦN KHẮC CHÂN
52 TRƢƠNG QUỐC DUNG
53
TRƢỜNG SA (VEN KÊNH
NHIÊU LỘC THỊ NGHÈ)

Sửa khóa két sắt quận Tân Bình
Các tuyến đường tại quận Tân Bình TP HCM

1ẤP BẮC TRƯỜNG CHINH CỘNG HÒA 4.200
2 ÂU CƠ TRỌN ĐƯỜNG 5.800
3 BA GIA TRỌN ĐƯỜNG 3.300
4 BA VÂN NGUYỄN HỒNG ĐÀO ÂU CƠ 4.000
5 BA VÌ THĂNG LONG KNH SN BAY (A41) 4.000
6 BẮC HẢI CÁCH MẠNG THÁNG 8 CUỐI ĐƯỜNG 4.800
7 BẠCH ĐẰNG 1 VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN NGÃ BA HỒNG HÀ 4.200
8 BẠCH ĐẰNG 2 NGÃ BA HỒNG HÀ CUỐI ĐƯỜNG 5.800
9 BÀNH VĂN TRÂN TRỌN ĐƯỜNG 4.000
10 BÀU BÀNG NÚI THÀNH BÌNH GIÃ 4.200
11 BÀU CÁT TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH ĐỒNG ĐEN 5.800
ĐỒNG ĐEN VÕ THÀNH TRANG 5.000
12 BÀU CÁT 1 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH ĐỒNG ĐEN 4.000
13 BÀU CÁT 2 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH ĐỒNG ĐEN 4.000
14 BÀU CÁT 3 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH ĐỒNG ĐEN 4.000
15 BÀU CÁT 4 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH ĐỒNG ĐEN 4.000
16 BÀU CÁT 5 NGUYỄN HỒNG ĐÀO ĐỒNG ĐEN 4.000
17 BÀU CÁT 6 NGUYỄN HỒNG ĐÀO ĐỒNG ĐEN 4.000
18 BÀU CÁT 7 NGUYỄN HỒNG ĐÀO ĐỒNG ĐEN 4.000
19 BÀU CÁT 9 ÂU CƠ ĐỒNG ĐEN 4.000ĐỒNG ĐEN HỒNG LẠC 3.300
20 BẾVĂN ĐÀN NGUYỄN HỒNG ĐÀO ĐỒNG ĐEN 4.000
21 BẾN CÁT ĐƯỜNG PHÚ HOÀ NGHĨA PHÁT 3.300
22 BÌNH GIÃ TRƯỜNG CHINH CỘNG HÒA 5.000
23 BÙI THỊ XUÂN HOÀNG VĂN THỤ DỌC KNH NHIU LỘC 5.000
24 CA VĂN THỈNH VÕ THÀNH TRANG ĐỒNG ĐEN 4.000
25 CẦU CỐNG LỠ PHAN HUY ÍCH PHẠM VĂN BẠCH 2.300
26 CÁCH MẠNG THÁNG 8 TRỌN ĐƯỜNG 6.700
27 CHẤN HƯNG TRỌN ĐƯỜNG 3.000
28 CHÂU VĨNH TẾ NGUYỄN TỬ NHA CUỐI ĐƯỜNG 4.000
29 CHÍ CÔNG NGHĨA HOÀ TƯỜNG RÀO TRƯỜNG CHI LĂNG 3.000
30 CHÍ LINH KHAI TRÍ ĐẠI NGHĨA 3.000
31 CHỮ ĐỒNG TỬ BÀNH VĂN TRÂN VÂN CÔI 3.000
32 CỘNG HÒA TRƯỜNG CHINH LĂNG CHA CẢ 10.400
33 CỬU LONG TRƯỜNG SƠN YÊN THẾ 4.600
34 CÙ CHÍNH LAN NGUYỄN QUANG BÍCH NGUYỄN HIẾN LÊ 4.000
35 DÂN TRÍ NGHĨA HÒA KHAI TRÍ 3.000
36 DỌC BỜ KÊNH NHIÊU LỘC NG BA ĐƯỜNG L BÌNH, T TỊCH GIP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN V QUẬN 3 4.200
37 DƯƠNG VÂN NGA NGUYỄN BẶC HẺM 122 PHẠM VĂN HAI 4.600
38 DUY TÂN LÝ THƯỜNG KIỆT TÂN TIẾN 3.300
39 ĐẠI NGHĨA NGHĨA PHÁT DÂN TRÍ 3.000
40 ĐẶNG LỘ NGHĨA PHÁT CHỬ ĐỒNG TỬ 3.000
41 ĐẤT THÁNH LÝ THƯỜNG KIỆT BẮC HẢI 4.000
42 ĐỒSƠN HẺM HẢI VÂN THĂNG LONG 4.000
43 ĐÔNG HỒ LẠC LONG QUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT 4.000
44 ĐỒNG NAI TRƯỜNG SƠN LAM SƠN 4.600
45 ĐỒNG ĐEN TRỌN ĐƯỜNG 4.000
46 ĐÔNG SƠN VÂN CÔI BA GIA 3.300
47 ĐỒNG XOÀI BÌNH GIÃ HOÀNG HOA THÁM 4.200
48 ĐINH ĐIỀN DƯƠNG VÂN NGA HẺM NHÀ KHO PEPSI 4.000
49 ĐƯỜNG A4 CỘNG HÒA TRƯỜNG CHINH 5.000
50 ĐƯỜNG B6 TRỌN ĐƯỜNG 4.000
51ĐƯỜNG KẾXÍ NGHIỆP ĐƠNG LẠNH ÂU CƠ VƯỜN LAN 2.5
52 ĐƯỜNG 122 PHẠM VĂN HAI PHẠM VĂN HAI LÊ VĂN SỸ 4.6
53 ĐƯỜNG 175 LÝ THƯỜNG KIỆT LÝ THƯỜNG KIỆT LẠC LONG QUÂN 3.3
54 ĐƯỜNG B1 THÂN NHÂN TRUNG ĐƯỜNG C12 4.000
55 ĐƯỜNG C1 CỘNG HÒA NGUYỄN QUANG BÍCH 4.000
56 ĐƯỜNG C12 CỘNG HÒA ĐƯỜNG B1 4.000
57 ĐƯỜNG C18 CỘNG HÒA NGUYỄN THÁI BÌNH 4.000
58 ĐƯỜNG C2 NGUYỄN QUANG BÍCH ĐƯỜNG D8 4.000
59 ĐƯỜNG C22 ĐƯỜNG A4 ĐƯỜNG C18 4.000
60 ĐƯỜNG C27 ĐƯỜNG A4 ĐƯỜNG C29 4.000
61 ĐƯỜNG C3 NGUYỄN QUANG BÍCH NGUYỄN HIẾN L 4.000
62 ĐƯỜNG D50 ĐƯỜNG C25 CỘNG HÒA 4.000
63 ĐƯỜNG D51 ĐƯỜNG C20 NGUYỄN THÁI BÌNH 4.000
64 ĐƯỜNG D52 ĐƯỜNG D50 ĐƯỜNG D53 4.000
65 ĐƯỜNG HÔNG TRƯỜNG MẦM NON 10 ĐƯỜNG TRƯỚC TRƯỜNG
MẦM NON 10 NI SƯ HUỲNH LIÊN2.5
66 ĐƯỜNG NHÀ KHO PEPSI. NHÀ SỐ130/9 NHÀ KHO PEPSI 5.000
67 ĐƯỜNG SỐ1 TRỌN ĐƯỜNG 2.500
68 ĐƯỜNG SỐ2 TRỌN ĐƯỜNG 2.500
69 ĐƯỜNG SỐ3 TRỌN ĐƯỜNG 2.500
70 ĐƯỜNG SỐ4 TRỌN ĐƯỜNG 2.500
71 ĐƯỜNG SỐ5 TRỌN ĐƯỜNG 2.500
72 ĐƯỜNG SỐ6 TRỌN ĐƯỜNG 2.500
73 ĐƯỜNG SỐ7 ĐƯỜNG SỐ1 ĐƯỜNG SỐ6 2.500
74 ĐƯỜNG TỔ46 - P.10 HỒNG LẠC ĐƯỜNG SỐ1 2.500
75
75 ĐƯỜNG TRƯỚC TRƯỜNG
MẦM NON 10
HỒNG LẠC NI SƯ HUỲNH LIÊN
2.5
76 ĐỐNG ĐA CỬU LONG TIỀN GIANG 4.600
77 GIẢI PHÓNG THĂNG LONG CUỐI ĐƯỜNG 4.000
78 GỊ CẨM ĐỆM LẠC LONG QUÂN TRẦN VĂN QUANG 2.500
79 HẬU GIANG THĂNG LONG TRƯỜNG SƠN 4.600
80 HÀ BÁ TƯỜNG TRƯỜNG CHINH LÊ LAI 4.000
81 HÁT GIANG LAM SƠN YÊN THẾ 4.600
82 HIỆP NHẤT HOÀ HIỆP NHÀ SỐ1024 HIỆP NHẤT 3.300
83 HỒNG HÀ TRỌN ĐƯỜNG 5.300
84 HỒNG LẠC LẠC LONG QUÂN ÂU CƠ 4.000
85 HỒNG LẠC (HƯƠNG LỘ 2) KÊNH ĐỒNG ĐEN ÂU CƠ 4.000
86 HOÀNG BẬT ĐẠT NGUYỄN PHÚC CHU CỐNG LỠ 2.300
87 HOÀNG HOA THÁM TRƯỜNG CHINH CỘNG HOÀ 5.800
CỘNG HOÀ RANH SÂN BAY 4.600
88 HOÀNG KẾVIÊM(C21) ĐƯỜNG A4 CUỐI ĐƯỜNG 4.000
89 HOÀNG VĂN THỤ NGUYỄN VĂN TRỖI NGÃ 4 BẢY HIỀN 9.300
90 HOÀNG VIỆT HOÀNG VĂN THỤ L BÌNH 6.700
91 HƯNG HÓA CHẤN HƯNG NGÃ 3 THÁNH GIA 3.000
92 HÒA HIỆP HIỆP NHẤT NHÀ 1253 HÒA HIỆP 3.000
93 HUỲNH TỊNH CỦA SƠN HƯNG NGUYỄN TỬ NHA 4.000
94 HUỲNH VĂN NGHỆ PHAN HUY ÍCH PHẠM VĂN BẠCH 1.400
95 KHAI QUANG CHỢ NAM HÒA ĐẤT THÁNH 3.000
96 KHAI TRÍ NGHĨA PHÁT DÂN TRÍ 3.000
97 LẠC LONG QUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT ÂU CƠ 6.700
98 LAM SƠN SÔNG NHUỆ HỒNG HÀ 4.600
99 LÊ BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 5.000
100 LÊ DUY NHUẬN(C28) ĐƯỜNG C19 ĐƯỜNG A4 4.000
101 LÊ LAI TRƯỜNG CHINH HẺM 291 TRƯỜNG CHINH 3.300
102 LÊ LỢI TRƯỜNG CHINH HẺM 11 LÊ LAI 3.300
103 LÊ MINH XUÂN VÂN CÔI LẠC LONG QUÂN 3.300
LẠC LONG QUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT 5.800
104 LÊ NGÂN TRƯỜNG CHINH NGUYỄN TỬ NHA 4.000
105 LÊ TẤN QUỐC CỘNG HÒA LÊ VĂN HUÂN 4.000
106 LÊ TRUNG NGHĨA(C26) C13 HOÀNG HOA THÁM 4.000
107 LÊ VĂN HUÂN CỘNG HÒA ĐƯỜNG B1 4.000
108 LÊ VĂN SỸ LĂNG CHA CẢ
109 LỘC HƯNG CHẤN HƯNG NGÃ 3 LỘC HƯNG 2.700
110 LỘC VINH NGHĨA PHÁT NGHĨA HÒA 3.000
111 LONG HƯNG BẾN CÁT BA GIA 3.300
112 LƯU NHÂN CHÚ PHẠM VĂN HAI
HẺM 98 CÁCH MẠNG
THÁNG 8 2.400
113 LÝ THƯỜNG KIỆT NGÃ 4 BẢY HIỀN RANH QUẬN 10 9.300
114 MAI LÃO BẠNG THÂN NHÂN TRUNG TRẦN VĂN DƯ 4.000
115 NĂM CHÂU TRỌN ĐƯỜNG 4.000
116 NGHĨA HƯNG HẺM TỔ36 HẺM TỔ28 3.000
117 NGHĨA HÒA NGHĨA PHÁT BẮC HẢI 3.000
118 NGHĨA PHÁT LÝ THƯỜNG KIỆT BÀNH VĂN TRÂN 3.900
BNH VĂN TRN BẾN CÁT 4.000
119 NGÔ BỆ CỘNG HÒA ĐƯỜNG B1 4.000
120 NGỰ BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 4.600
121 NGUYỄN BẶC PHẠM VĂN HAI DƯƠNG VĂN NGA 5.000
122 NGUYỄN BÁ TÒNG TRƯỜNG CHINH SƠN HƯNG 4.000
123 NGUYỄN BÁ TUYỂN(C29) C25 C28 4.000
124 NGUYỄN CẢNH DỊ THĂNG LONG NGUYỄN VAN MẠI 4.000
125 NGUYỄN CHÁNH SẮT TRẦN VĂN DƯ ĐƯỜNG C2 4.000
126 NGUYỄN HIẾN LÊ TRẦN VĂN DƯ HOÀNG HOA THÁM 4.000
127 NGUYỄN HỒNG ĐÀO TRƯỜNG CHINH ĐƯỜNG ÂU CƠ 5.000
128 NGUYỄN MINH HOÀNG HOÀNG HOA THÁM QUÁCH VĂN TUẤN 4.000
129 NGUYỄN ĐÌNH KHƠI. HOÀNG VĂN THỤ HOÀNG VIỆT 4.000
130 NGUYỄN PHÚC CHU TRƯỜNG CHINH KÊNH HY VỌNG 2.300
131 NGUYỄN QUANG BÍCH(B4) TRẦN VĂN DƯ HOÀNG HOA THÁM 4.000
132 NGUYỄN SỸ SÁCH TRƯỜNG CHINH PHẠM VĂN BẠCH 2.300
133 NGUYỄN THANH TUYỀN NGUYỄN TRỌNG TUYỂN CUỐI ĐƯỜNG 4.600
134 NGUYỄN THÁI BÌNH TRƯỜNG CHINH CỘNG HÒA 5.300
135 NGUYỄN THẾLỰC ĐƯỜNG A4 ĐƯỜNG A18 4.000
136 NGUYỄN THỊ NHỎ ÂU CƠ THIÊN PHƯỚC 4.600
137 NGUYỄN TỬ NHA NĂM CHÂU NHÀ THỜ VÂN CÔI 4.000
138 NGUYỄN TRỌNG LỘI HẬU GIANG THĂNG LONG 4.000
139 NGUYỄN TRỌNG TUYỂN
HẺM 413
HOÀNG VĂN THỤ
RANH QUẬN
PHÚ NHUẬN 6.000
140 NGUYỄN VĂN MẠI SỐ1 TRƯỜNG SƠN SỐ1/54 TRƯỜNG SƠN 4.000
141 NGUYỄN VĂN TRỖI HOÀNG VĂN THỤ RANH PHÚ NHUẬN 9.300
142 NGUYỄN VĂN VĨ NGUYỄN TỬ NHA CUỐI ĐƯỜNG 4.000
143 NGUYỄN VĂN VĨNH HẺM 27 HẬU GIANG THĂNG LONG 4.000
144 NHẤT CHI MAI CỘNG HÒA ĐƯỜNG C12 4.000
145 NI SƯ HUỲNH LIÊN TRỌN ĐƯỜNG 4.000
146 NÚI THÀNH ẤP BẮC CỘNG HÒA 4.200
147 PHẠM CỰ LƯỢNG PHỔQUANG CUỐI ĐƯỜNG 3.300
148 PHẠM HỒNG THÁI PHỔQUANG CUỐI ĐƯỜNG 4.600
149 PHẠM PHÚ THỨ
HẺM 1017/6
LẠC LONG QUÂN
ĐỒNG ĐEN
150 PHẠM VĂN BẠCH TRƯỜNG CHINH RANH QUẬN GÒ VẤP 2.600
151 PHẠM VĂN HAI CÁCH MẠNG THÁNG 8 L VĂN SỸ 6.600
L VĂN SỸ HOÀNG VĂN THỤ 5.000
152 PHAN BÁ PHIẾN ĐƯỜNG A2 QUÁCH VĂN TUẤN 4.000
153 PHAN HUY ÍCH TRƯỜNG CHINH RANH QUẬN GÒ VẤP 1.900
154 PHAN ĐÌNH GIÓT PHỔQUANG TRƯỜNG SƠN 5.800
155 PHAN SÀO NAM BÀU CÁT HỒNG LẠC 4.000
156 PHAN THÚC DUYỆN THĂNG LONG PHAN ĐÌNH GIÓT 4.000
157 PHAN VĂN LÂU ĐỒSƠN HẺM 61 THĂNG LONG 3.000
158 PHAN VĂN SỬU CỘNG HÒA NHẤT CHI MAI 4.000
159 PHỔ QUANG PHAN ĐÌNH GIÓT
HỒVĂN HUÊ
(QUẬN PHÚ NHUẬN) 5.900
160 PHÚ HÒA BẾN CÁT LÝ THƯỜNG KIỆT 3.300
LÝ THƯỜNG KIỆT LẠC LONG QUÂN 5.800
161 PHÚ LỘC BÀNH VĂN TRÂN NHÀ SỐ61/22 3.000
162 QUÁCH VĂN TUẤN CỘNG HÒA CUỐI ĐƯỜNG 4.000
163 QUẢNG HIỀN NĂM CHÂU SƠN HƯNG 3.300
164 SẦM SƠN TRỌN ĐƯỜNG 4.000
165 SAO MAI SỐ 147 CÁCH MẠNG THÁNG 8 BÀNH VĂN TRÂN
3
BÀNH VĂN TRÂN NHÀ THỜ SAO MAI 2.500
166 SÔNG ĐÀ TRƯỜNG SƠN TRÀ KHÚC 4.600
167 SÔNG ĐÁY TRỌN ĐƯỜNG 4.600
168 SÔNG NHUỆ TRỌN ĐƯỜNG 4.600
169 SÔNG THAO LAM SƠN ĐỐNG ĐA 4.600
170 SÔNG THƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 4.600
171 SƠN CANG TRỌN ĐƯỜNG 4.000
172 SƠN HƯNG HUỲNH TỊNH CỦA NGUYỄN BÁ TÒNG 3.300
HUỲNH TỊNH CỦA 31/2 NGUYỄN BÁ TÒNG 4.000
173 TÂN CANH NGUYỄN TRỌNG TUYỂN LÊ VĂN SỸ 5.000
174 TÂN CHÂU DUY TÂN TÂN PHƯỚC 3.300
175 TÂN KHAI HIỆP NHẤT TỰ CƯỜNG 3.300
176 TÂN KỲ TÂN QUÍ CỘNG HÒA TRƯỜNG CHINH 4.000
177 TÂN LẬP TÂN THỌ TÂN XUÂN 3.300
178 TÂN PHƯỚC LÝ THƯỜNG KIỆT TÂN TIẾN 3.300
179 TÂN SƠN HÒA TRỌN ĐƯỜNG 5.000
180 TÂN TẠO LÝ THƯỜNG KIỆT TÂN XUÂN 3.300
181 TÂN THỌ LẠC LONG QUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT 3.300
182 TÂN TIẾN TÂN THỌ ĐÔNG HỒ 5.800
183 TÂN TRANG TRỌN ĐƯỜNG 2.500
184 TÂN TRỤ NGUYỄN PHÚC CHU PHAN HUY ÍCH 2.000
185 TÂN XUÂN LẠC LONG QUÂN LÊ MINH XUÂN 3.300
186 TÁI THIẾT LÝ THƯỜNG KIỆT NĂM CHÂU 4.000
187 TẢN VIÊN SÔNG ĐÁY ĐỒNG NAI 4.600
188 THÂN NHÂN TRUNG CỘNG HÒA MAI LÃO BẠNG 4.000
189 THĂNG LONG CỘNG HÒA GA HÀNG HÓA SÂN BAY 4.000
190 THÀNH MỸ ĐÔNG HỒ HẺM 175 LÝ THƯỜNG KIỆT
191 THÉP MỚI HOÀNG HOA THÁM NGUYỄN THÁI BÌNH 4.000
192 THÍCH MINH NGUYỆT TRỌN ĐƯỜNG 4.600
193 THIÊN PHƯỚC NGUYỄN THỊ NHỎ LÝ THƯỜNG KIỆT 4.000
194 THỦ KHOA HUÂN PHÚ HÒA ĐÔNG HỒ 3.300
195 TIỀN GIANG TRƯỜNG SƠN LAM SƠN 4.600
196 TỐNG VĂN HÊN TRƯỜNG CHINH NGUYỄN PHÚC CHU 2.000
197 TỰ CƯỜNG TỰ LẬP
HẺM 384 CÁCH MẠNG
THÁNG 8 3.300
198 TỰ LẬP CÁCH MẠNG THÁNG 8 HIỆP NHẤT 3.300
199 TỨ HẢI NGHĨA PHÁT ĐẤT THÁNH 3.000
200 TRẦN MAI NINH TRƯỜNG CHINH BÀU CÁT 4.000
201 TRẦN QUỐC HOÀN LĂNG CHA CẢ VÀO CỔNG SÂN BAY 8.200
202 TRẦN THÁI TÔNG TRƯỜNG CHINH PHẠM VĂN BẠCH 2.300
203 TRẦN THÁNH TÔNG HUỲNH VĂN NGHỆ CỐNG LỠ 2.300
204 TRẦN TRIÊU LUẬT BẾN CÁT LÝ THƯỜNG KIỆT 5.000
205 TRẦN VĂN DƯ CỘNG HỊA TƯỜNG RÀO SÂN BAY 4.000
206 TRẦN VĂN HOÀNG TRỌN ĐƯỜNG 3.000
207 TRẦN VĂN QUANG LẠC LONG QUÂN ÂU CƠ 4.000
208 TRÀ KHÚC TRỌN ĐƯỜNG 4.600
209 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH TRƯỜNG CHINH ĐƯỜNG ÂU CƠ 5.000
210 TRƯƠNG HOÀNG THANH NGUYỄN THÁI BÌNH ĐƯỜNG C19 4.000
211 TRƯỜNG CHINH NGÃ TƯ BẢY HIỀN NGÃ BA BÀ QUẸO 6.000
NGÃ BA BÀ QUẸO CẦUTHAM LƯƠNG 4.500
212 TRƯỜNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG 9.300
213 TRUNG LANG TRẦN MAI NINH LÊ LAI 4.000
214 ÚT TỊCH CỘNG HÒA L BÌNH 5.000
215 VÂN CÔI BÀNH VĂN TRÂN NGHĨA PHÁT 3.300
216 VĂN CHUNG TRẦN VĂN DƯ ĐƯỜNG C2 4.000
217 VEN TƯỜNG RÀO SÂN BAY TRỌN ĐƯỜNG 2.000
218 VÕ THÀNH TRANG LÝ THƯỜNG KIỆT HỒNG LẠC 4.000
219 VƯỜN LAN HỒNG LẠC ĐƯỜNG KẾXÍ NGHIỆP 4.000
220 XUÂN DIỆU HOÀNG VĂN THỤ NGUYỄN THÁI BÌNH 6.700
221 XUÂN HỒNG TRƯỜNG CHINH XUÂN DIỆU 6.700
222 YÊN THẾ ĐẦU ĐƯỜNG HẺM 114 BẠCH ĐẰNG 4.200
Sửa khóa két sắt quận Bình Tân
Sửa khóa két sắt quận Bình Thạnh
Sửa khóa trên các tuyến đường tại quận Bình Thạnh tphcm:1 BẠCH ĐẰNG
2BÌNH LỢI
3BÌNH QUỚI
4 BÙI HỮU NGHĨA
5 BÙI ĐÌNH TUÝ
6 CHU VĂN AN
7 CÔNG TRƢỜNG HOÀ BÌNH
8 CÔNG TRƢỜNG TỰ DO
9 DIÊN HỒNG
10 ĐIỆN BIÊN PHỦ
11 ĐINH BỘ LĨNH
12 ĐINH TIÊN HOÀNG
13 ĐỐNG ĐA
14ĐƢỜNG 12AB KHU MIẾU
NỔI
15ĐƢỜNG 16 KHU MIẾU NỔI
16 ĐƢỜNG D1
17ĐƢỜNG D2
18ĐƢỜNG D3
19ĐƢỜNG D5
20 ĐƢỜNG TRỤC 30M
21 HỒ XUÂN HƢƠNG
22 HỒNG BÀNG
23 HOÀNG HOA THÁM
24HUỲNH MẪN ĐẠT
25HUỲNH ĐÌNH HAI
26 HUỲNH TÁ BANG
27 HUỲNH TỊNH CỦA
28 LAM SƠN
29 LÊ QUANG ĐỊNH
30LÊ TRỰC
31 LƢƠNG NGỌC QUYẾN
32 MAI XUÂN THƢỞNG
33MÊ LINH
34 NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG
35 NGUYỄN THƢỢNG HIỀN
36 NGÔ NHÂN TỊNH
37 NGÔ ĐỨC KẾ
38NGÔ TẤT TỐ
39 ĐƢỜNG PHÖ MỸ
40NGUYỄN TRUNG TRỰC
41NGUYỄN XÍ
42 NGUYỄN AN NINH
43 NGUYỄN BỈNH KHIÊM
44NGUYỄN CÔNG HOAN
45 NGUYỄN CÔNG TRỨ
46 NGUYỄN CỬU VÂN
47NGUYỄN DUY
48 NGUYÊN HỒNG
49 NGUYỄN HỮU CẢNH
50NGUYỄN HUY LƢỢNG
51 NGUYỄN HUY TƢỞNG
52 NGUYỄN KHUYẾN
53 NGUYỄN LÂM
54NGUYỄN THÁI HỌC
55NGUYỄN THIỆN THUẬT
56NGUYỄN VĂN LẠC
57NGUYỄN VĂN ĐẬU
58NGUYỄN XUÂN ÔN
59 NƠ TRANG LONG
60 PHẠM VIẾT CHÁNH
61 PHAN HUY ÔN
62PHAN BỘI CHÂU
63 PHAN CHU TRINH
64 PHAN ĐĂNG LƢU
6566 PHAN VĂN HÂN
67PHAN VĂN TRỊ
68 PHÓ ĐỨC CHÍNH
69QUỐC LỘ 13
70 TĂNG BẠT HỔ
71 THANH ĐA
72 THIÊN HỘ DƢƠNG
73 TRẦN BÌNH TRỌNG
74TRẦN KẾ XƢƠNG
75TRẦN QUÝ CÁP
76TRẦN VĂN KỶ
77TRỊNH HOÀI ĐỨC
78 TRƢỜNG SA
79 UNG VĂN KHIÊM
80VẠN KIẾP
81 VÕ DUY NINH
82VÕ TRƢỜNG TOẢN
83 VŨ HUY TẤN
84 VŨ NGỌC PHAN
85VŨ TÙNG
86XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH
87 YÊN ĐỖ

0 nhận xét:
Đăng nhận xét