• Sửa khóa két sắt tại nhà TPHCM|hãy gọi 0909 905814 Minh Đức

    Sửa khóa két sắt tại nhà các quận trong thành phố Hồ Chí Minh - Sửa khóa Minh Đức

    Sửa khóa Minh Đức chuyên sửa khóa két sắt tại nhà - Với kinh nghiệm sửa khóa lâu năm cộng với uy tín của sửa khóa Minh Đức các bạn yên tâm giao lại những hỏng hóc về khóa két sắt cho chúng tôi xử lý. Với Hotline: 0909 905 814 24/24
    Địa chỉ: 190 Lê Văn Sỹ -Phường 10 - Quận Phú Nhuận - Tp.HCM (Nhà Thờ Ba Chuông)

    Sửa khóa két sắt quận 1

     Hãy sử dụng dịch vụ tại sửa khóa Minh Đức để cảm nhận sự tận tâm và nhiệt tình của chúng tôi.
    1/ Alexandre de Rhodes từ Phạm Ngọc Thạch đến Pasteur.
    2/ Bà Lê Chân Trần Quang Khải - Hai Bà Trưng.
    3/ Bến Chương Dương Nguyễn Văn Cừ - Tôn Thất Đạm
    4/ Bùi Thị Xuân Lê Thị Riêng - Cống Quỳnh
    5/ Cống Quỳnh Nguyễn Thị Minh Khai - Nguyễn Trãi
    6/ Calmette Trần Hưng Đạo - Bến Chương Dương
    7/ Cô Bắc Nguyễn Thái Học - Đề Thám
    8/ Cô Giang Nguyễn Thái Học - Đề Thám
    9/ Cách Mạng Tháng Tám Nguyễn Thị Minh Khai - ngã sáu Phù Đổng
    10/ Đồng Khởi Nguyễn Du - Tôn Đức Thắng
    11/ Đinh Tiên Hoàng Nguyễn Thị Minh Khai - Trần Quang Khải.
    12/ Đinh Công Tráng Thạch Thị Thanh - Hai Bà Trưng.
    13/ Điện Biên Phủ Hai Bà Trưng - Đinh Tiên Hoàng.
    14/ Đề Thám Trần Hưng Đạo - Bến Chương Dương.
    15/ Đông Du Hai Bà Trưng - Thi Sách.
    16/ Hồ Tùng Mậu Bến Chương Dương - Hàm Nghi.
    17/ Hàm Nghi công trường Quách Thị Trang - Tôn Đức Thắng
    18/ Hai Bà Trưng công trường Mê Linh - cầu Kiệu
    19/Lê Lai Nguyễn Thị Nghĩa - công trường Quách Thị Trang
    20/ Lê Lợi công trường Quách Thị Trang - Đồng Khởi
    21/ Lê Duẩn Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Hai Bà Trưng và Công ty Xổ số kiến thiết - Nguyễn Bỉnh Khiêm.
    22/ Lý Tự Trọng Trương Định - Nam Kỳ Khởi Nghĩa và Pasteur - Đồng Khởi.
    23/ Lê Thị Riêng ngã sáu Phù Đổng - Bùi Thị Xuân.
    24/ Lê Thánh Tôn Tôn Đức Thắng - Pasteur.
    25/ Lê Thị Hồng Gấm Nguyễn Thái Học - Yersin.
    26/ Mai Thị Lựu Nguyễn Văn Giai - Điện Biên Phủ.
    27/ Nam Kỳ Khởi Nghĩa Nguyễn Thị Minh Khai - Bến Chương Dương. 28/ Nguyễn Huệ làn xe 2 bánh, Lê Thánh Tôn - Tôn Đức Thắng.
    29/ Nguyễn Thị Minh Khai cầu Thị Nghè - Phạm Viết Chánh.
    30/ Nguyễn Du Tôn Đức Thắng - Pasteur và Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Huyền Trân Công Chúa.
    31/ Nguyễn Trãi Cống Quỳnh - Nguyễn Văn Cừ.
    32/ Nguyễn Thị Nghĩa ngã sáu Phù Đổng - Phạm Ngũ Lão.
    33/ Nguyễn Bỉnh Khiêm Điện Biên Phủ - Nguyễn Đình Chiểu và Nguyễn Thị Minh Khai - Nguyễn Hữu Cảnh.
    34/ Nguyễn Đình Chiểu Nguyễn Bỉnh Khiêm - Hai Bà Trưng.
    35/ Nguyễn Văn Chiêm Phạm Ngọc Thạch - Hai Bà Trưng.
    36/ Nguyễn Văn Cừ Bến Chương Dương - Trần Hưng Đạo và Nguyễn Trãi - Phạm Viết Chánh.
    37/ Nguyễn Hữu Cầu Trần Quang Khải - Hai Bà Trưng.
    38/ Nguyễn Công Trứ Yersin - Nguyễn Thái Học.
    39/ Nguyễn Văn Tráng Lê Thị Riêng - Lê Lai.
    40/ Nguyễn Văn Bình công trường Công xã Paris - Hai Bà Trưng.
    41/ Nguyễn Khắc Nhu Cô Bắc - Cô Giang.
    42/ Nguyễn Văn Thủ Hai Bà Trưng - Mạc Đĩnh Chi.
    43/ Nguyễn Huy Tự Nguyễn Văn Giai - Đinh Tiên Hoàng. 44/ Pasteur Tôn Thất Thiệp - Nguyễn Thị Minh Khai.
    45/ Phạm Ngũ Lão Cống Quỳnh - Yersin.
    46/ Phùng Khắc Khoan Điện Biên Phủ - Nguyễn Thị Minh Khai.
    47/ Phan Văn Trường Nguyễn Thái Học - Yersin.
    48/ Phạm Viết Chánh Nguyễn Thị Minh Khai - Cống Quỳnh.
    49/ Trịnh Văn Cấn Nguyễn Thái Học - Yersin.
    50/ Thái Văn Lung Lý Tự Trọng - Lê Thánh Tôn.
    51/ Võ Thị Sáu Đinh Tiên Hoàng - Hai Bà Trưng.
    52/ Thi Sách Nguyễn Siêu - công trường Mê Linh.

    Sửa khóa két sắt quận 2

     Xử lý nhanh, giá rẻ, không ngại khó
    BÀ HUYỆN THANH QUAN
    CAO THẮNG
    CÁCH MẠNG THÁNG 8
    CT. CHIẾN SĨ
    CT. DÂN CHỦ
    LÊ VĂN SỸ
    LÝ CHÍNH THẮNG
    NAM KỲ KHỞI NGHĨA
    NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU
    NGUYỄN THỊ MINH KHAI
    ĐIỆN BIÊN PHỦ
    PASTEUR
    PHẠM NGỌC THẠCH
    TRẦN CAO VÂN
    TRẦN QUANG DIỆU
    TRẦN QUỐC THẢO
    TRƯƠNG ĐỊNH
    BỜ NAM K.NHIÊU LỘC
    BỜ BẮCK.NHIÊU LỘC
    BỜ NAM K.NHIÊU LỘC
    BỜ BẮC K.NHIÊU LỘC
    VÕ THỊ SÁU
    VÕ VĂN TẦN
    RẠCH BÙNG BINH
    TRẦN VĂN ĐANG
    NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
    NGUYỄN PHÚC NGUYÊN
    LÝ THÁI TỔ
    HAI BÀ TRƯNG
    BÀN CỜ
    HỒ XUÂN HƯƠNG
    HUỲNH TỊNH CỦA
    KỲ ĐỒNG
    LÊ NGÔ CÁT
    LÊ QUÝ ĐÔN
    NGUYỄN GIA THIỀU
    NGUYỄN SƠN HÀ
    NGUYỄN THIỆN THUẬT
    NGUYỄN T HỊ DIỆU
    NGUYỄN THÔNG
    NGUYỄN VĂN MAI
    PHẠM ĐÌNH TOÁI
    SƯ THIỆN CHIẾU
    TRẦN QUỐC TOẢN
    TRƯƠNG QUYỀN
    VƯỜN CHUỐI
    TÚ XƯƠNG
    NGÔ THỜI NHIỆM
    NGUYỄN HIỀN
    ĐƯỜNG SỐ 1 CX ĐÔ THÀNH
    ĐƯỜNG SỐ 2 CX ĐÔ THÀNH
    ĐƯỜNG SỐ 3 CX ĐÔ THÀNH
    ĐƯỜNG SỐ 4 CX ĐÔ THÀNH
    ĐOÀN CÔNG BỬU
    Quận 2

    Sửa khóa két sắt quận 3


    BÀ HUYỆN THANH QUAN
    CAO THẮNG
    CÁCH MẠNG THÁNG 8
    CT. CHIẾN SĨ
    CT. DÂN CHỦ
    LÊ VĂN SỸ
    LÝ CHÍNH THẮNG
    NAM KỲ KHỞI NGHĨA
    NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU
    NGUYỄN THỊ MINH KHAI
    ĐIỆN BIÊN PHỦ
    PASTEUR
    PHẠM NGỌC THẠCH
    TRẦN CAO VÂN
    TRẦN QUANG DIỆU
    TRẦN QUỐC THẢO
    TRƯƠNG ĐỊNH
    BỜ NAM K.NHIÊU LỘC
    BỜ BẮCK.NHIÊU LỘC
    BỜ NAM K.NHIÊU LỘC
    BỜ BẮC K.NHIÊU LỘC
    VÕ THỊ SÁU
    VÕ VĂN TẦN
    RẠCH BÙNG BINH
    TRẦN VĂN ĐANG
    NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
    NGUYỄN PHÚC NGUYÊN
    LÝ THÁI TỔ
    HAI BÀ TRƯNG
    BÀN CỜ
    HỒ XUÂN HƯƠNG
    HUỲNH TỊNH CỦA
    KỲ ĐỒNG
    LÊ NGÔ CÁT
    LÊ QUÝ ĐÔN
    NGUYỄN GIA THIỀU
    NGUYỄN SƠN HÀ
    NGUYỄN THIỆN THUẬT
    NGUYỄN T HỊ DIỆU
    NGUYỄN THÔNG
    NGUYỄN VĂN MAI
    PHẠM ĐÌNH TOÁI
    SƯ THIỆN CHIẾU
    TRẦN QUỐC TOẢN
    TRƯƠNG QUYỀN
    VƯỜN CHUỐI
    TÚ XƯƠNG
    NGÔ THỜI NHIỆM
    NGUYỄN HIỀN
    ĐƯỜNG SỐ 1 CX ĐÔ THÀNH
    ĐƯỜNG SỐ 2 CX ĐÔ THÀNH
    ĐƯỜNG SỐ 3 CX ĐÔ THÀNH
    ĐƯỜNG SỐ 4 CX ĐÔ THÀNH
    ĐOÀN CÔNG BỬU

    Sửa khóa két sắt quận 4


    Sửa khóa trên mọi nẻo đường:


    Sửa khóa két sắt quận 5


    Sửa khóa trên mọi nẻo đường, nhận sửa khóa tại nhà 24/24

    Sửa khóa két sắt quận 6

     sửa khóa két sắt trên mọi nẻo đường quận 6

    Sửa khóa két sắt quận 7


    Sửa khóa trên mọi nẻo đường:

    Sửa khóa két sắt quận 8

     Nhận sửa khóa tại nhà

    Sửa khóa két sắt quận 10


    Sửa khóa trên mọi nẻo đường:

    Sửa khóa két sắt quận 11


    Sửa khóa trên mọi nẻo đường quận 11 tp hcm:

    Sửa khóa két sắt quận 12


    Sửa khóa két sắt quận Gò Vấp

     Các đường tại quận Gò Vấp:
    1  AN HỘI
    2  AN NHƠN
    3  CÂY TRÂM
    4  DƯƠNG QUÃNG HÀM
    5  ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG 3
    6  ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG 7
    7  ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG 10
    8  ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG 11
    9  ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG 13
    10  ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG 15
    11  ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG 16
    12  ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG 17
    13  ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG 3
    14  ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG 5
    15  ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG 7
    16  ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG 10
    17  ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG 15
    18  ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG 16
    19  ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG 17
    20  ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG 3
    21  ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG 7
    22  ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG 11
    23  ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG 13
    24  ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG 15
    25  ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG 16
    26  ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG 3
    27  ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG 7
    28  ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG 10
    29  ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG 13
    30  ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG 15
    31  ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG 16
    32  ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG 3
    33  ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG 7
    34  ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG 13
    35  ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG 15
    36  ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG 16
    37  ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG 17
    38  ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG 3
    39  ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG 7
    40  ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG 13
    41  ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG 16
    42  ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG 3
    43  ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG 7
    44  ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG 16
    45  ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG 7
    46  ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG 11
    47  ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG 16
    48  ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG 15
    49  ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG 16
    50  ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG 17
    51  ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG 16
    52  ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG 17
    53  ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG 11
    54  ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG 16
    55  ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG 17
    56  ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG 11
    57  ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG 16
    58  ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG 17
    59  ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG 16
    60  ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG 17
    61  ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG 16
    62  ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG 17
    63  ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG 16
    64  ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG 17
    65  ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG 16
    66  ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG 17
    67  ĐƯỜNG SỐ 17, PHƯỜNG 17
    68
    ĐƯỜNG SỐ 18, PHƯỜNG 8
    (PHƯỜNG 11 CŨ)
    69  ĐƯỜNG SỐ 18, PHƯỜNG 17
    70  ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG 5
    71  ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG 6
    72  ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG 5
    73
    ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG 8
    (PHƯỜNG 11 CŨ)
    74  ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG 5
    75  ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG 5
    76  ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG 6
    77  ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG 6
    78  ĐƯỜNG SỐ 28, PHƯỜNG 6
    79  ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG 6
    80  ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG 6
    81  ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG 6
    82  HẠNH THÔNG
    83  HOÀNG HOA THÁM
    84  HOÀNG MINH GIÁM
    85  HUỲNH KHƯƠNG AN
    86  HUỲNH VĂN NGHỆ
    87  LÊ ĐỨC THỌ
    88  LÊ HOÀNG PHÁI
    89  LÊ LAI
    90  LÊ LỢI
    91  LÊ QUANG ĐỊNH
    92  LÊ THỊ HỒNG
    93  LÊ VĂN THỌ
    94  LƯƠNG NGỌC QUYẾN
    95  LÝ THƯỜNG KIỆT
    96  NGUYỄN BỈNH KHIÊM
    97  NGUYỄN DU
    98  NGUYÊN HỒNG
    99  NGUYỄN KIỆM
    100  NGUYỄN OANH
    101  NGUYỄN THÁI SƠN
    102  NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
    103  NGUYỄN TUÂN
    104  NGUYỄN VĂN BẢO
    105  NGUYỄN VĂN CÔNG
    106  NGUYỄN VĂN DUNG
    107  NGUYỄN VĂN LƯỢNG
    108  NGUYỄN VĂN NGHI
    109  PHẠM HUY THÔNG
    110  PHẠM NGŨ LÃO
    111  PHẠM VĂN BẠCH
    112  PHẠM VĂN CHIÊU
    113  PHAN HUY ÍCH
    114  PHAN VĂN TRỊ
    115  QUANG TRUNG
    116  TÂN SƠN
    117  THÍCH BỮU ĐĂNG
    118  THIÊN HỘ DƯƠNG
    119  THỐNG NHẤT
    120  THÔNG TÂY HỘI
    sua khoa tai nha quan go vap

    Sửa khóa két sắt quận Tân Phú


    Ngày 22 tháng 7 năm 2011 của Ủy ban nhân dân thành phố)

    1
    NGUYỄN QUÝ ANH Đặt tên cho hẻm 30/47 Tân Kỳ-Tân Quý.
    Từ đường Tân Kỳ-Tân Quý đến hẻm 15 Cầu Xéo. Dài 460m
    2
    HOA BẰNG Đặt tên cho đường vào trường THPT Tân Bình Từ đường Nguyễn Cửu Đàm đến hẻm 67A Nguyễn Cửu Đàm. Dài 341m
    3
    NGUYỄN THẾ TRUYỆN Đặt tên cho đường trước trụ sở Ủy ban nhân dân phường Tân Sơn Nhì.
    Từ đường Trương Vĩnh Ký đến cuối đường. Dài 478m
    4
    ĐẶNG THẾ PHONG Đặt tên cho đường vào trường tiểu học Tân Sơn Nhì.
    Từ đường Âu Cơ đến đường Trần Tấn. Dài 198m
    5
    DIỆP MINH CHÂU Đặt tên cho đường nối Tân Sơn Nhì với đường Trương Vĩnh Ký.
    Từ đường Tân Sơn Nhì đến đường Trương Vĩnh Ký. Dài 572m
    6
    NGUYỄN SÁNG Đặt tên cho hẻm 76 đường Lê Trọng Tấn.
    Từ đường Lê Trọng Tấn đến hẻm 118 Lê Trọng Tấn. Dài 384m
    7
    NGUYỄN ĐỖ CUNG Đặt tên cho hẻm 118 Lê Trọng Tấn.
    Từ đường Lê Trọng Tấn đến đường nối Trường Chinh, Dương Đức Hiền.Dài 377m
    8
    BÙI XUÂN PHÁI Đặt tên cho hẻm 144 Lê Trọng Tấn.
    Từ đường Lê Trọng Tấn đến đường nối Trường Chinh, Dương Đức Hiền. Dài 379m
    9
    HUỲNH VĂN GẤM Đặt tên cho hẻm 74 Tân Kỳ-Tân Quý.
    Từ đường Tân Kỳ-Tân Quý đến đường Hồ Đắc Di. Dài 233m
    10
    PHẠM NGỌC THẢO Đặt tên cho đường nối đường Dương Đức Hiền với đường Nguyễn Hữu Dật nối dài.
    Từ đường đường Dương Đức Hiền đến đường Nguyễn Hữu Dật nối dài. Dài 750m
    11
    LƯU CHÍ HIẾU Đặt tên cho đường dọc kênh Tây Thạnh
    Từ đường Chế Lan Viên đến kênh 19/5. Dài 872m
    12
    NGUYỄN QUANG DIÊU Đặt tên cho đường số 19.
    Từ đường Nguyễn Súy đến hẻm 20 Phạm Ngọc. Dài 200m
    13
    VÕ CÔNG TỒN Đặt tên cho đường vào Chung cư Nhiêu Lộc C.
    Từ đường Tân Hương đến hẻm 211 đường Tân Quý. Dài 269m
    14
    NGUYỄN HÁO VĨNH Đặt tên cho hẻm 101 đường Gò Dầu.
    Từ đường Gò Dầu đến cuối đường. Dài 318m
    15
    DƯƠNG THIỆU TƯỚC Đặt tên cho nhánh đường Lý Tuệ.
    Từ đường Lý Tuệ đến đường Tân Kỳ-Tân Quý. Dài 198m
    16
    LÊ ĐÌNH THỤ Đặt tên cho đường trước trường Mầm non Nhiêu Lộc.
    Từ đường Vườn Lài đến đường số 1. Dài 233m
    17
    CAO VĂN NGỌC Đặt tên cho hẻm 32 đường Khuông Việt.
    Từ đường Khuông Việt đến Khuông Việt (đường hình chữ U). Dài 404m
    18
    NGUYỄN NGHIÊM Đặt tên cho hẻm 19 đường Thoại Ngọc Hầu.
    Từ đường Thoại Ngọc Hầu đến cuối đường. Dài 359m
    19
    ĐOÀN HỒNG PHƯỚC Đặt tên cho hẻm 42 đường Huỳnh Thiện Lộc.
    Từ đường Trịnh Đình Trọng đến đường Huỳnh Thiện Lộc. Dài 456m
    20
    NGHIÊM TOẢN Đặt tên cho hẻm 568 đường Lũy Bán Bích và hẻm 48 đường Thoại Ngọc Hầu.
    Từ đường Lũy Bán Bích đến đường Thoại Ngọc Hầu. Dài 442m
    21
    HOÀNG XUÂN HOÀNH Đặt tên cho hẻm 177 đường Lũy Bán Bích.
    Từ đường Lũy Bán Bích đến hẻm 245/29 đường Hòa Bình. Dài 200m
    22
    NGỤY NHƯ KONTUM Đặt tên cho hẻm 19 đường Thạch Lam (43/1 đường Thạch Lam cũ).
    Từ đường Thạch Lam đến đường Quách Vũ. Dài 296m
    23
    NGUYỄN THIỆU LÂU Đặt tên cho hẻm 196 đường Tô Hiệu (hẻm 140, đảo 15 cũ)
    Từ đường Tô Hiệu đến hẻm 24/181. Dài 200m
    24
    TRẦN QUANG QUÁ Đặt tên cho hẻm 220 đường Tô Hiệu.
    Từ đường Tô Hiệu đến đường Nguyễn Mỹ Ca. Dài 366m
    25
    LÊ THẬN Đặt tên cho hẻm 63 đường Chu Thiên.
    Từ đường Lương Trúc Đàm đến đường Chu Thiên. Dài 238m
    26
    NGUYỄN VĂN VỊNH Đặt tên cho hẻm 133 đường Hòa Bình (245/29 Lũy Bán Bích cũ).
    Từ đường Hòa Bình đến đường Lý Thánh Tông. Dài 414m
    27
    HUỲNH VĂN MỘT Đặt tên cho hẻm 409 đường Lũy Bán Bích.
    Từ đường Lũy Bán Bích đến đường Tô Hiệu. Dài 491m
    28
    TRẦN VĂN CẨN Đặt tên cho hẻm 93 đường Lũy Bán Bích
    Từ đường Lũy Bán Bích đến cuối đường. Dài 319m
    29
    LÊ QUÁT Đặt tên cho hẻm 58 đường Lũy Bán Bích
    Từ đường Lũy Bán Bích đến Kênh Tân Hóa. Dài 348m
    30
    NGUYỄN TRỌNG QUYỀN Đặt tên cho hẻm 64 đường Lũy Bán Bích.
    Từ đường Lũy Bán Bích đến đường Kênh Tân Hóa. Dài 350m
    31
    NGUYỄN VĂN YẾN Đặt tên cho hẻm 194 đường Phan Anh.
    Từ đường Phan Anh đến đường Tô Hiệu. Dài 319m

    Sửa khóa két sắt quận Phú Nhuận


    Các tuyến đường tại quận Phú Nhuận TPHCM:
    1  2
    1  CẦM BÁ THƢỚC
    2  CAO THẮNG
    3  CHIẾN THẮNG
    4  CÔ BẮC
    5  CÔ GIANG
    6  CÙ LAO
    7  DUY TÂN
    8  ĐẶNG THAI MAI
    9  ĐẶNG VĂN NGỮ
    10  ĐÀO DUY ANH
    11  ĐÀO DUY TỪ (6M)
    12  ĐỖ TẤN PHONG
    13  ĐOÀN THỊ ĐIỂM (8M)
    14ĐƢỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH MIỄU (P.2,7)
    15  HỒ BIỂU CHÁNH
    16  HOÀNG HOA THÁM
    17  HỒ VĂN HUÊ
    18  HOÀNG DIỆU
    19  HOÀNG MINH GIÁM
    20  HOÀNG VĂN THỤ
    21  HUỲNH VĂN BÁNH
    22  KÝ CON (6M)
    23  LAM SƠN
    24  LÊ QUÝ ĐÔN
    25  LÊ TỰ TÀI
    26  LÊ VĂN SỸ
    27  MAI VĂN NGỌC
    28  NGÔ THỜI NHIỆM
    29  NGUYỄN CÔNG HOAN
    30  NGUYỄN KIỆM
    31  NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU
    32  NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH
    33  NGUYỄN LÂM
    34  NGUYỄN THỊ HUỲNH
    35  NGUYỄN THƢỢNG HIỀN
    36  NGUYỄN TRỌNG TUYỂN
    37  NGUYỄN TRƢỜNG TỘ
    38  NGUYỄN VĂN ĐẬU
    39  NGUYỄN VĂN TRỖI
    40  NHIÊU TỨ
    41  PHAN ĐĂNG LƢU
    42  PHAN ĐÌNH PHÙNG
    43  PHAN TÂY HỒ
    44   PHAN XÍCH LONG
    45  PHÙNG VĂN CUNG
    46  THÍCH QUẢNG ĐỨC
    47  TRẦN CAO VÂN
    48  TRẦN HỮU TRANG
    49  TRẦN HUY LIỆU
    50  TRẦN KẾ XƢƠNG
    51  TRẦN KHẮC CHÂN
    52  TRƢƠNG QUỐC DUNG
    53
    TRƢỜNG SA (VEN KÊNH
    NHIÊU LỘC THỊ NGHÈ)
     

    Sửa khóa két sắt quận Tân Bình


    Các tuyến đường tại quận Tân Bình TP HCM

    1ẤP BẮC TRƯỜNG CHINH CỘNG HÒA 4.200  
    2 ÂU CƠ TRỌN ĐƯỜNG 5.800  
    3 BA GIA TRỌN ĐƯỜNG 3.300  
    4 BA VÂN NGUYỄN HỒNG ĐÀO ÂU CƠ 4.000  
    5 BA VÌ THĂNG LONG KNH SN BAY (A41) 4.000  
    6 BẮC HẢI CÁCH MẠNG THÁNG 8 CUỐI ĐƯỜNG  4.800  
    7 BẠCH ĐẰNG 1 VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN NGÃ BA HỒNG HÀ 4.200  
    8 BẠCH ĐẰNG 2 NGÃ BA HỒNG HÀ CUỐI ĐƯỜNG 5.800  
    9 BÀNH VĂN TRÂN TRỌN ĐƯỜNG 4.000  
    10 BÀU BÀNG NÚI THÀNH BÌNH GIÃ 4.200  
    11 BÀU CÁT TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH ĐỒNG ĐEN 5.800  
    ĐỒNG ĐEN VÕ THÀNH TRANG 5.000  
    12 BÀU CÁT 1 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH ĐỒNG ĐEN 4.000  
    13 BÀU CÁT 2 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH ĐỒNG ĐEN 4.000  
    14 BÀU CÁT 3 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH ĐỒNG ĐEN 4.000  
    15 BÀU CÁT 4 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH ĐỒNG ĐEN 4.000  
    16 BÀU CÁT 5 NGUYỄN HỒNG ĐÀO ĐỒNG ĐEN 4.000  
    17 BÀU CÁT 6 NGUYỄN HỒNG ĐÀO ĐỒNG ĐEN 4.000  
    18 BÀU CÁT 7 NGUYỄN HỒNG ĐÀO ĐỒNG ĐEN 4.000  
    19 BÀU CÁT 9 ÂU CƠ ĐỒNG ĐEN 4.000ĐỒNG ĐEN HỒNG LẠC 3.300  
    20 BẾVĂN ĐÀN NGUYỄN HỒNG ĐÀO ĐỒNG ĐEN 4.000  
    21 BẾN CÁT ĐƯỜNG PHÚ HOÀ NGHĨA PHÁT 3.300  
    22 BÌNH GIÃ TRƯỜNG CHINH CỘNG HÒA 5.000  
    23 BÙI THỊ XUÂN HOÀNG VĂN THỤ DỌC KNH NHIU LỘC 5.000  
    24 CA VĂN THỈNH VÕ THÀNH TRANG ĐỒNG ĐEN 4.000  
    25 CẦU CỐNG LỠ PHAN HUY ÍCH PHẠM VĂN BẠCH 2.300  
    26 CÁCH MẠNG THÁNG 8 TRỌN ĐƯỜNG 6.700  
    27 CHẤN HƯNG TRỌN ĐƯỜNG 3.000  
    28 CHÂU VĨNH TẾ NGUYỄN TỬ NHA CUỐI ĐƯỜNG 4.000  
    29 CHÍ CÔNG NGHĨA HOÀ    TƯỜNG RÀO TRƯỜNG CHI LĂNG 3.000  
    30 CHÍ LINH KHAI TRÍ ĐẠI NGHĨA 3.000  
    31 CHỮ ĐỒNG TỬ BÀNH VĂN TRÂN VÂN CÔI 3.000  
    32 CỘNG HÒA TRƯỜNG CHINH LĂNG CHA CẢ 10.400  
    33 CỬU LONG TRƯỜNG SƠN YÊN THẾ 4.600  
    34 CÙ CHÍNH LAN NGUYỄN QUANG BÍCH NGUYỄN HIẾN LÊ 4.000  
    35 DÂN TRÍ NGHĨA HÒA KHAI TRÍ 3.000  
    36 DỌC BỜ KÊNH NHIÊU LỘC NG BA ĐƯỜNG L BÌNH, T TỊCH    GIP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN V QUẬN 3 4.200  
    37 DƯƠNG VÂN NGA NGUYỄN BẶC HẺM 122 PHẠM VĂN HAI 4.600  
    38 DUY TÂN LÝ THƯỜNG KIỆT TÂN TIẾN 3.300  
    39 ĐẠI NGHĨA NGHĨA PHÁT DÂN TRÍ 3.000  
    40 ĐẶNG LỘ NGHĨA PHÁT CHỬ ĐỒNG TỬ 3.000  
    41 ĐẤT THÁNH LÝ THƯỜNG KIỆT BẮC HẢI 4.000  
    42 ĐỒSƠN HẺM HẢI VÂN THĂNG LONG 4.000  
    43 ĐÔNG HỒ LẠC LONG QUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT 4.000  
    44 ĐỒNG NAI TRƯỜNG SƠN LAM SƠN 4.600  
    45 ĐỒNG ĐEN TRỌN ĐƯỜNG 4.000  
    46 ĐÔNG SƠN VÂN CÔI BA GIA 3.300  
    47 ĐỒNG XOÀI BÌNH GIÃ HOÀNG HOA THÁM 4.200  
    48 ĐINH ĐIỀN DƯƠNG VÂN NGA HẺM NHÀ KHO PEPSI 4.000  
    49 ĐƯỜNG A4 CỘNG HÒA TRƯỜNG CHINH 5.000  
    50 ĐƯỜNG B6 TRỌN ĐƯỜNG 4.000  
    51ĐƯỜNG KẾXÍ NGHIỆP ĐƠNG LẠNH ÂU CƠ VƯỜN LAN 2.5  
    52 ĐƯỜNG 122 PHẠM VĂN HAI PHẠM VĂN HAI LÊ VĂN SỸ 4.6  
    53 ĐƯỜNG 175 LÝ THƯỜNG KIỆT LÝ THƯỜNG KIỆT LẠC LONG QUÂN    3.3  
    54 ĐƯỜNG B1 THÂN NHÂN TRUNG ĐƯỜNG C12 4.000  
    55 ĐƯỜNG C1 CỘNG HÒA NGUYỄN QUANG BÍCH 4.000  
    56 ĐƯỜNG C12 CỘNG HÒA ĐƯỜNG B1 4.000  
    57 ĐƯỜNG C18 CỘNG HÒA NGUYỄN THÁI BÌNH 4.000  
    58 ĐƯỜNG C2 NGUYỄN QUANG BÍCH ĐƯỜNG D8 4.000  
    59 ĐƯỜNG C22 ĐƯỜNG A4 ĐƯỜNG C18 4.000  
    60 ĐƯỜNG C27 ĐƯỜNG A4 ĐƯỜNG C29 4.000  
    61 ĐƯỜNG C3 NGUYỄN QUANG BÍCH NGUYỄN HIẾN L 4.000  
    62 ĐƯỜNG D50 ĐƯỜNG C25 CỘNG HÒA 4.000  
    63 ĐƯỜNG D51 ĐƯỜNG C20 NGUYỄN THÁI BÌNH 4.000  
    64 ĐƯỜNG D52 ĐƯỜNG D50 ĐƯỜNG D53 4.000  
    65 ĐƯỜNG HÔNG TRƯỜNG MẦM NON 10    ĐƯỜNG TRƯỚC TRƯỜNG   
    MẦM NON 10    NI SƯ HUỲNH LIÊN2.5  
    66 ĐƯỜNG NHÀ KHO PEPSI. NHÀ SỐ130/9 NHÀ KHO PEPSI 5.000  
    67 ĐƯỜNG SỐ1 TRỌN ĐƯỜNG 2.500  
    68 ĐƯỜNG SỐ2 TRỌN ĐƯỜNG 2.500  
    69 ĐƯỜNG SỐ3 TRỌN ĐƯỜNG 2.500  
    70 ĐƯỜNG SỐ4 TRỌN ĐƯỜNG 2.500  
    71 ĐƯỜNG SỐ5 TRỌN ĐƯỜNG 2.500  
    72 ĐƯỜNG SỐ6 TRỌN ĐƯỜNG 2.500  
    73 ĐƯỜNG SỐ7 ĐƯỜNG SỐ1 ĐƯỜNG SỐ6 2.500  
    74 ĐƯỜNG TỔ46 - P.10 HỒNG LẠC ĐƯỜNG SỐ1 2.500  
    75  
    75 ĐƯỜNG TRƯỚC TRƯỜNG   
    MẦM NON 10  
    HỒNG LẠC NI SƯ HUỲNH LIÊN  
    2.5  
    76 ĐỐNG ĐA CỬU LONG TIỀN GIANG 4.600  
    77 GIẢI PHÓNG THĂNG LONG CUỐI ĐƯỜNG 4.000  
    78 GỊ CẨM ĐỆM LẠC LONG QUÂN TRẦN VĂN QUANG 2.500  
    79 HẬU GIANG THĂNG LONG TRƯỜNG SƠN 4.600  
    80 HÀ BÁ TƯỜNG TRƯỜNG CHINH LÊ LAI 4.000  
    81 HÁT GIANG LAM SƠN YÊN THẾ 4.600  
    82 HIỆP NHẤT HOÀ HIỆP NHÀ SỐ1024 HIỆP NHẤT 3.300  
    83 HỒNG HÀ TRỌN ĐƯỜNG 5.300  
    84 HỒNG LẠC LẠC LONG QUÂN ÂU CƠ 4.000  
    85 HỒNG LẠC (HƯƠNG LỘ 2) KÊNH ĐỒNG ĐEN ÂU CƠ 4.000  
    86 HOÀNG BẬT ĐẠT NGUYỄN PHÚC CHU CỐNG LỠ 2.300  
    87 HOÀNG HOA THÁM TRƯỜNG CHINH CỘNG HOÀ 5.800  
    CỘNG HOÀ RANH SÂN BAY 4.600  
    88 HOÀNG KẾVIÊM(C21) ĐƯỜNG A4 CUỐI ĐƯỜNG 4.000  
    89 HOÀNG VĂN THỤ NGUYỄN VĂN TRỖI NGÃ 4 BẢY HIỀN 9.300  
    90 HOÀNG VIỆT HOÀNG VĂN THỤ L BÌNH 6.700  
    91 HƯNG HÓA CHẤN HƯNG NGÃ 3 THÁNH GIA 3.000  
    92 HÒA HIỆP HIỆP NHẤT NHÀ 1253 HÒA HIỆP 3.000  
    93 HUỲNH TỊNH CỦA SƠN HƯNG NGUYỄN TỬ NHA 4.000  
    94 HUỲNH VĂN NGHỆ PHAN HUY ÍCH PHẠM VĂN BẠCH 1.400  
    95 KHAI QUANG CHỢ NAM HÒA ĐẤT THÁNH 3.000  
    96 KHAI TRÍ NGHĨA PHÁT DÂN TRÍ 3.000  
    97 LẠC LONG QUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT ÂU CƠ 6.700  
    98 LAM SƠN SÔNG NHUỆ HỒNG HÀ 4.600  
    99 LÊ BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 5.000  
    100 LÊ DUY NHUẬN(C28) ĐƯỜNG C19 ĐƯỜNG A4 4.000  
    101 LÊ LAI TRƯỜNG CHINH HẺM 291 TRƯỜNG CHINH 3.300  
    102 LÊ LỢI TRƯỜNG CHINH HẺM 11 LÊ LAI 3.300  
    103 LÊ MINH XUÂN VÂN CÔI LẠC LONG QUÂN 3.300  
    LẠC LONG QUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT 5.800  
    104 LÊ NGÂN TRƯỜNG CHINH NGUYỄN TỬ NHA 4.000  
    105 LÊ TẤN QUỐC CỘNG HÒA LÊ VĂN HUÂN 4.000  
    106 LÊ TRUNG NGHĨA(C26) C13 HOÀNG HOA THÁM 4.000  
    107 LÊ VĂN HUÂN CỘNG HÒA ĐƯỜNG B1 4.000  
    108 LÊ VĂN SỸ LĂNG CHA CẢ  
    109 LỘC HƯNG CHẤN HƯNG NGÃ 3 LỘC HƯNG 2.700  
    110 LỘC VINH NGHĨA PHÁT NGHĨA HÒA 3.000  
    111 LONG HƯNG BẾN CÁT BA GIA 3.300  
    112 LƯU NHÂN CHÚ PHẠM VĂN HAI  
    HẺM 98 CÁCH MẠNG   
    THÁNG 8 2.400  
    113 LÝ THƯỜNG KIỆT NGÃ 4 BẢY HIỀN RANH QUẬN 10 9.300  
    114 MAI LÃO BẠNG THÂN NHÂN TRUNG TRẦN VĂN DƯ 4.000  
    115 NĂM CHÂU TRỌN ĐƯỜNG 4.000  
    116 NGHĨA HƯNG HẺM TỔ36 HẺM TỔ28 3.000  
    117 NGHĨA HÒA NGHĨA PHÁT BẮC HẢI 3.000  
    118 NGHĨA PHÁT LÝ THƯỜNG KIỆT BÀNH VĂN TRÂN 3.900  
    BNH VĂN TRN BẾN CÁT 4.000  
    119 NGÔ BỆ CỘNG HÒA ĐƯỜNG B1 4.000  
    120 NGỰ BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 4.600  
    121 NGUYỄN BẶC PHẠM VĂN HAI DƯƠNG VĂN NGA 5.000  
    122 NGUYỄN BÁ TÒNG TRƯỜNG CHINH SƠN HƯNG 4.000  
    123 NGUYỄN BÁ TUYỂN(C29) C25 C28 4.000  
    124 NGUYỄN CẢNH DỊ THĂNG LONG NGUYỄN VAN MẠI 4.000  
    125 NGUYỄN CHÁNH SẮT TRẦN VĂN DƯ ĐƯỜNG C2 4.000  
    126 NGUYỄN HIẾN LÊ TRẦN VĂN DƯ HOÀNG HOA THÁM 4.000  
    127 NGUYỄN HỒNG ĐÀO TRƯỜNG CHINH  ĐƯỜNG ÂU CƠ 5.000  
    128 NGUYỄN MINH HOÀNG HOÀNG HOA THÁM QUÁCH VĂN TUẤN 4.000  
    129 NGUYỄN ĐÌNH KHƠI. HOÀNG VĂN THỤ HOÀNG VIỆT 4.000  
    130 NGUYỄN PHÚC CHU TRƯỜNG CHINH KÊNH HY VỌNG 2.300  
    131 NGUYỄN QUANG BÍCH(B4) TRẦN VĂN DƯ HOÀNG HOA THÁM 4.000  
    132 NGUYỄN SỸ SÁCH TRƯỜNG CHINH PHẠM VĂN BẠCH 2.300  
    133 NGUYỄN THANH TUYỀN NGUYỄN TRỌNG TUYỂN CUỐI ĐƯỜNG 4.600  
    134 NGUYỄN THÁI BÌNH TRƯỜNG CHINH CỘNG HÒA 5.300  
    135 NGUYỄN THẾLỰC  ĐƯỜNG A4 ĐƯỜNG A18 4.000  
    136 NGUYỄN THỊ NHỎ ÂU CƠ THIÊN PHƯỚC 4.600  
    137 NGUYỄN TỬ NHA NĂM CHÂU NHÀ THỜ VÂN CÔI 4.000  
    138 NGUYỄN TRỌNG LỘI HẬU GIANG THĂNG LONG 4.000  
    139 NGUYỄN TRỌNG TUYỂN  
    HẺM 413   
    HOÀNG VĂN THỤ  
    RANH QUẬN   
    PHÚ NHUẬN 6.000  
    140 NGUYỄN VĂN MẠI SỐ1 TRƯỜNG SƠN SỐ1/54 TRƯỜNG SƠN 4.000  
    141 NGUYỄN VĂN TRỖI HOÀNG VĂN THỤ RANH PHÚ NHUẬN 9.300  
    142 NGUYỄN VĂN VĨ NGUYỄN TỬ NHA CUỐI ĐƯỜNG 4.000  
    143 NGUYỄN VĂN VĨNH HẺM 27 HẬU GIANG THĂNG LONG 4.000  
    144 NHẤT CHI MAI CỘNG HÒA ĐƯỜNG C12 4.000  
    145 NI SƯ HUỲNH LIÊN TRỌN ĐƯỜNG 4.000  
    146 NÚI THÀNH ẤP BẮC CỘNG HÒA 4.200  
    147 PHẠM CỰ LƯỢNG PHỔQUANG CUỐI ĐƯỜNG 3.300  
    148 PHẠM HỒNG THÁI PHỔQUANG CUỐI ĐƯỜNG 4.600  
    149 PHẠM PHÚ THỨ  
    HẺM 1017/6  
    LẠC LONG QUÂN  
    ĐỒNG ĐEN  
    150 PHẠM VĂN BẠCH TRƯỜNG CHINH RANH QUẬN GÒ VẤP 2.600  
    151 PHẠM VĂN HAI CÁCH MẠNG THÁNG 8 L VĂN SỸ 6.600  
    L VĂN SỸ HOÀNG VĂN THỤ 5.000  
    152 PHAN BÁ PHIẾN ĐƯỜNG A2 QUÁCH VĂN TUẤN  4.000  
    153 PHAN HUY ÍCH TRƯỜNG CHINH RANH QUẬN GÒ VẤP 1.900  
    154 PHAN ĐÌNH GIÓT PHỔQUANG TRƯỜNG SƠN 5.800  
    155 PHAN SÀO NAM BÀU CÁT HỒNG LẠC 4.000  
    156 PHAN THÚC DUYỆN THĂNG LONG PHAN ĐÌNH GIÓT 4.000  
    157 PHAN VĂN LÂU ĐỒSƠN HẺM 61 THĂNG LONG 3.000  
    158 PHAN VĂN SỬU CỘNG HÒA NHẤT CHI MAI 4.000  
    159 PHỔ QUANG PHAN ĐÌNH GIÓT  
    HỒVĂN HUÊ  
    (QUẬN PHÚ NHUẬN) 5.900  
    160 PHÚ HÒA BẾN CÁT LÝ THƯỜNG KIỆT 3.300  
    LÝ THƯỜNG KIỆT LẠC LONG QUÂN 5.800  
    161 PHÚ LỘC BÀNH VĂN TRÂN NHÀ SỐ61/22 3.000  
    162 QUÁCH VĂN TUẤN CỘNG HÒA CUỐI ĐƯỜNG 4.000  
    163 QUẢNG HIỀN NĂM CHÂU SƠN HƯNG 3.300  
    164 SẦM SƠN TRỌN ĐƯỜNG 4.000  
    165 SAO MAI SỐ 147 CÁCH MẠNG THÁNG 8 BÀNH VĂN TRÂN  
    3  
    BÀNH VĂN TRÂN NHÀ THỜ SAO MAI 2.500  
    166 SÔNG ĐÀ TRƯỜNG SƠN TRÀ KHÚC 4.600  
    167 SÔNG ĐÁY TRỌN ĐƯỜNG 4.600  
    168 SÔNG NHUỆ TRỌN ĐƯỜNG 4.600  
    169 SÔNG THAO LAM SƠN ĐỐNG ĐA 4.600  
    170 SÔNG THƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 4.600  
    171 SƠN CANG TRỌN ĐƯỜNG 4.000  
    172 SƠN HƯNG HUỲNH TỊNH CỦA NGUYỄN BÁ TÒNG 3.300  
    HUỲNH TỊNH CỦA 31/2 NGUYỄN BÁ TÒNG 4.000  
    173 TÂN CANH NGUYỄN TRỌNG TUYỂN LÊ VĂN SỸ 5.000  
    174 TÂN CHÂU DUY TÂN TÂN PHƯỚC 3.300  
    175 TÂN KHAI HIỆP NHẤT TỰ CƯỜNG 3.300  
    176 TÂN KỲ TÂN QUÍ CỘNG HÒA TRƯỜNG CHINH 4.000  
    177 TÂN LẬP TÂN THỌ TÂN XUÂN 3.300  
    178 TÂN PHƯỚC LÝ THƯỜNG KIỆT TÂN TIẾN 3.300  
    179 TÂN SƠN HÒA TRỌN ĐƯỜNG 5.000  
    180 TÂN TẠO LÝ THƯỜNG KIỆT TÂN XUÂN 3.300  
    181 TÂN THỌ LẠC LONG QUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT 3.300  
    182 TÂN TIẾN TÂN THỌ ĐÔNG HỒ 5.800  
    183 TÂN TRANG TRỌN ĐƯỜNG 2.500  
    184 TÂN TRỤ NGUYỄN PHÚC CHU PHAN HUY ÍCH 2.000  
    185 TÂN XUÂN LẠC LONG QUÂN LÊ MINH XUÂN 3.300  
    186 TÁI THIẾT LÝ THƯỜNG KIỆT NĂM CHÂU 4.000  
    187 TẢN VIÊN SÔNG ĐÁY ĐỒNG NAI 4.600  
    188 THÂN NHÂN TRUNG CỘNG HÒA MAI LÃO BẠNG 4.000  
    189 THĂNG LONG CỘNG HÒA GA HÀNG HÓA SÂN BAY 4.000  
    190 THÀNH MỸ ĐÔNG HỒ HẺM 175 LÝ THƯỜNG KIỆT  
    191 THÉP MỚI HOÀNG HOA THÁM NGUYỄN THÁI BÌNH 4.000  
    192 THÍCH MINH NGUYỆT TRỌN ĐƯỜNG 4.600  
    193 THIÊN PHƯỚC NGUYỄN THỊ NHỎ LÝ THƯỜNG KIỆT 4.000  
    194 THỦ KHOA HUÂN PHÚ HÒA ĐÔNG HỒ 3.300  
    195 TIỀN GIANG TRƯỜNG SƠN LAM SƠN 4.600  
    196 TỐNG VĂN HÊN TRƯỜNG CHINH NGUYỄN PHÚC CHU 2.000  
    197 TỰ CƯỜNG TỰ LẬP  
    HẺM 384 CÁCH MẠNG   
    THÁNG 8 3.300  
    198 TỰ LẬP CÁCH MẠNG THÁNG 8 HIỆP NHẤT 3.300  
    199 TỨ HẢI NGHĨA PHÁT ĐẤT THÁNH 3.000  
    200 TRẦN MAI NINH TRƯỜNG CHINH BÀU CÁT 4.000  
    201 TRẦN QUỐC HOÀN LĂNG CHA CẢ VÀO CỔNG SÂN BAY 8.200  
    202 TRẦN THÁI TÔNG TRƯỜNG CHINH PHẠM VĂN BẠCH 2.300  
    203 TRẦN THÁNH TÔNG HUỲNH VĂN NGHỆ CỐNG LỠ 2.300  
    204 TRẦN TRIÊU LUẬT BẾN CÁT LÝ THƯỜNG KIỆT 5.000  
    205 TRẦN VĂN DƯ CỘNG HỊA TƯỜNG RÀO SÂN BAY 4.000  
    206 TRẦN VĂN HOÀNG TRỌN ĐƯỜNG 3.000  
    207 TRẦN VĂN QUANG LẠC LONG QUÂN ÂU CƠ 4.000  
    208 TRÀ KHÚC TRỌN ĐƯỜNG 4.600  
    209 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH TRƯỜNG CHINH  ĐƯỜNG ÂU CƠ 5.000  
    210 TRƯƠNG HOÀNG THANH NGUYỄN THÁI BÌNH ĐƯỜNG C19 4.000  
    211 TRƯỜNG CHINH NGÃ TƯ BẢY HIỀN NGÃ BA BÀ QUẸO 6.000  
    NGÃ BA BÀ QUẸO CẦUTHAM LƯƠNG 4.500  
    212 TRƯỜNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG 9.300  
    213 TRUNG LANG TRẦN MAI NINH LÊ LAI 4.000  
    214 ÚT TỊCH CỘNG HÒA L BÌNH 5.000  
    215 VÂN CÔI BÀNH VĂN TRÂN NGHĨA PHÁT 3.300  
    216 VĂN CHUNG TRẦN VĂN DƯ ĐƯỜNG C2 4.000  
    217 VEN TƯỜNG RÀO SÂN BAY TRỌN ĐƯỜNG 2.000  
    218 VÕ THÀNH TRANG LÝ THƯỜNG KIỆT HỒNG LẠC 4.000  
    219 VƯỜN LAN HỒNG LẠC ĐƯỜNG KẾXÍ NGHIỆP  4.000  
    220 XUÂN DIỆU HOÀNG VĂN THỤ NGUYỄN THÁI BÌNH 6.700  
    221 XUÂN HỒNG TRƯỜNG CHINH XUÂN DIỆU 6.700  
    222 YÊN THẾ ĐẦU ĐƯỜNG HẺM 114 BẠCH ĐẰNG 4.200   

    Sửa khóa két sắt quận Bình Tân


    Sửa khóa két sắt quận Bình Thạnh

    Sửa khóa trên các tuyến đường tại quận Bình Thạnh tphcm:
    1  BẠCH ĐẰNG
    2BÌNH LỢI
    3BÌNH QUỚI
    4  BÙI HỮU NGHĨA
    5  BÙI ĐÌNH TUÝ
    6  CHU VĂN AN
    7  CÔNG TRƢỜNG HOÀ BÌNH
    8  CÔNG TRƢỜNG TỰ DO
    9  DIÊN HỒNG
    10  ĐIỆN BIÊN PHỦ
    11  ĐINH BỘ LĨNH
    12  ĐINH TIÊN HOÀNG
    13  ĐỐNG ĐA
    14ĐƢỜNG 12AB KHU MIẾU
    NỔI
    15ĐƢỜNG 16 KHU MIẾU NỔI
    16  ĐƢỜNG D1
    17ĐƢỜNG D2
    18ĐƢỜNG D3
    19ĐƢỜNG D5
    20  ĐƢỜNG TRỤC 30M
    21  HỒ XUÂN HƢƠNG
    22  HỒNG BÀNG
    23  HOÀNG HOA THÁM
    24HUỲNH MẪN ĐẠT
    25HUỲNH ĐÌNH HAI
    26  HUỲNH TÁ BANG
    27  HUỲNH TỊNH CỦA
    28  LAM SƠN
    29  LÊ QUANG ĐỊNH
    30LÊ TRỰC
    31  LƢƠNG NGỌC QUYẾN
    32  MAI XUÂN THƢỞNG
    33MÊ LINH
    34  NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG
    35  NGUYỄN THƢỢNG HIỀN
    36  NGÔ NHÂN TỊNH
    37  NGÔ ĐỨC KẾ
    38NGÔ TẤT TỐ
    39  ĐƢỜNG PHÖ MỸ
    40NGUYỄN TRUNG TRỰC
    41NGUYỄN XÍ
    42  NGUYỄN AN NINH
    43  NGUYỄN BỈNH KHIÊM
    44NGUYỄN CÔNG HOAN
    45  NGUYỄN CÔNG TRỨ
    46  NGUYỄN CỬU VÂN
    47NGUYỄN DUY
    48  NGUYÊN HỒNG
    49  NGUYỄN HỮU CẢNH
    50NGUYỄN HUY LƢỢNG
    51  NGUYỄN HUY TƢỞNG
    52  NGUYỄN KHUYẾN
    53  NGUYỄN LÂM
    54NGUYỄN THÁI HỌC
    55NGUYỄN THIỆN THUẬT
    56NGUYỄN VĂN LẠC
    57NGUYỄN VĂN ĐẬU
    58NGUYỄN XUÂN ÔN
    59  NƠ TRANG LONG
    60  PHẠM VIẾT CHÁNH
    61  PHAN HUY ÔN
    62PHAN BỘI CHÂU
    63  PHAN CHU TRINH
    64  PHAN ĐĂNG LƢU
    6566  PHAN VĂN HÂN
    67PHAN VĂN TRỊ
    68  PHÓ ĐỨC CHÍNH
    69QUỐC LỘ 13
    70  TĂNG BẠT HỔ
    71  THANH ĐA
    72  THIÊN HỘ DƢƠNG
    73  TRẦN BÌNH TRỌNG
    74TRẦN KẾ XƢƠNG
    75TRẦN QUÝ CÁP
    76TRẦN VĂN KỶ
    77TRỊNH HOÀI ĐỨC
    78  TRƢỜNG SA
    79  UNG VĂN KHIÊM
    80VẠN KIẾP
    81  VÕ DUY NINH
    82VÕ TRƢỜNG TOẢN
    83  VŨ HUY TẤN
    84  VŨ NGỌC PHAN
    85VŨ TÙNG
    86XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH
    87  YÊN ĐỖ

    0 nhận xét:

    Đăng nhận xét